Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật năng lượng
Bảng tiến trình đào tạo dự kiến
STT | Mã số | Học phần | Số tín chỉ | Ghi chú |
I | Học kỳ 1 | |||
1 | UET.ENP2074 | Đồ họa khoa học và xử lý hình ảnh | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.MAT1053 | Đại số tuyến tính cho kỹ thuật | 5 | Bắt buộc |
3 | UET.PHY1095 | Vật lý đại cương 1 | 3 | Bắt buộc |
4 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bắt buộc |
5 | VNU1001 | Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo | 3 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 16 | |||
II | Học kỳ 2 | |||
1 | UET.COM1050 | Tư duy tính toán | 5 | Bắt buộc |
2 | UET.MAT1050 | Giải tích 1 | 5 | Bắt buộc |
3 | UET.PHY1096 | Vật lý đại cương 2 | 3 | Bắt buộc |
4 | PHI1006 | Triết học Mác Lênin | 3 | Bắt buộc |
5 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 18 | |||
III | Học kỳ 3 | |||
1 | UET.ENP2075 | Hóa học vật liệu đại cương | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.MAT1051 | Giải tích 2 | 5 | Bắt buộc |
3 | UET.PHY1063 | Vật lý đại cương 3 | 3 | Bắt buộc |
4 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | Bắt buộc |
5 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 18 | |||
IV | Học kỳ 4 | |||
1 | UET.ENE2064 | Cơ sở hóa học và nhiên liệu | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.ENE2072 | Năng lượng và Môi trường | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.ENP2077 | Vật lý lượng tử | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.MAT1052 | Xác suất thống kê | 3 | Bắt buộc |
5 | UET.PHY1064 | Thí nghiệm vật lý | 3 | Bắt buộc |
6 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 17 | |||
V | Học kỳ 5 | |||
1 | UET.AE3001 | Nhiệt động lực học | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.EM3190 | Cơ học chất lưu ứng dụng | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.ENE2066 | Cơ sở, kỹ thuật và hệ thống năng lượng | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.ENE2067 | Cơ sở kinh tế năng lượng | 3 | Bắt buộc |
5 | UET.ENP2076 | Thí nghiệm điện-từ ứng dụng | 3 | Bắt buộc |
6 | UET.ENP2078 | Khoa học vật liệu đại cương | 3 | Bắt buộc |
7 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 20 | |||
VI | Học kỳ 6 | |||
1 | UET.ENE2065 | Truyền nhiệt và truyền khối | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.ENE2068 | Hệ thống điện và mạng lưới | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.ENE2070 | Đồ án kỹ thuật năng lượng 1 | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.ENP2073 | Hệ thống cảm biến micro-nano | 3 | Bắt buộc |
5 | UET.ENP2079 | Vật lý bán dẫn và linh kiện | 3 | Bắt buộc |
6 | UET.ENP2080 | Mô hình hóa và mô phỏng trong Vật lý | 3 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 18 | |||
VII | Học kỳ 7 | |||
1 | UET.ECE3327 | Điện tử công suất và điều khiển | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.ENE2069 | Thiết kế và mô phỏng hệ thống năng lượng bền vững | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.ENE2071 | Đồ án kỹ thuật năng lượng 2 | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.ENE3212 | Biến đổi và tích trữ các nguồn năng lượng | 3 | Tự chọn |
5 | UET.ENE3213 | Hệ thống năng lượng mặt trời | 3 | Tự chọn |
6 | UET.ENE3214 | Điện gió | 3 | Tự chọn |
7 | UET.ENE3220 | Kiểm soát ô nhiễm trong các quá trình năng lượng | 3 | Tự chọn |
8 | UET.ENE3221 | Tối ưu hóa hệ thống năng lượng | 3 | Tự chọn |
9 | UET.ENE3222 | Kinh tế và chính sách năng lượng | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 18 | |||
VIII | Học kỳ 8 | |||
1 | UET.ENE3215 | Đồ án năng lượng sạch và tái tạo | 3 | Bắt buộc |
2 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | Bắt buộc – Không tính tín chỉ | |
3 | UET.ENE3216 | Sinh khối và nhiên liệu sinh học | 3 | Tự chọn |
4 | UET.ENE3217 | Biến đổi năng lượng điện hóa | 3 | Tự chọn |
5 | UET.ENE3218 | Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon | 3 | Tự chọn |
6 | UET.ENE3219 | Thủy điện và năng lượng biển | 3 | Tự chọn |
7 | UET.ENE3223 | Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 12 | |||
IX | Học kỳ 9 | |||
1 | UET.ENE4036 | Thực tập tốt nghiệp – ENE | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.ENE4037 | Đồ án tốt nghiệp – ENE | 10 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 13 |