Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật robot
Bảng tiến trình đào tạo dự kiến
STT | Mã số | Học phần | Số tín chỉ | Ghi chú |
I | Học kỳ 1 | |||
1 | UET.MAT1053 | Đại số tuyến tính cho kỹ thuật | 5 | Bắt buộc |
2 | UET.MTE2109 | Hình họa kỹ thuật và CAD | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.PHY1095 | Vật lý đại cương 1 | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.RBE2113 | Trải nghiệm và khám phá về Robot | 3 | Bắt buộc |
5 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bắt buộc |
6 | VNU1001 | Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo | 3 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 19 | |||
II | Học kỳ 2 | |||
1 | UET.COM1050 | Tư duy tính toán | 5 | Bắt buộc |
2 | UET.MAT1050 | Giải tích 1 | 5 | Bắt buộc |
3 | UET.PHY1096 | Vật lý đại cương 2 | 3 | Bắt buộc |
4 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | Bắt buộc |
5 | PHI1006 | Triết học Mác Lênin | 3 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 21 | |||
III | Học kỳ 3 | |||
1 | UET.ECE2057 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.ECE3204 | Nguyên lý kỹ thuật điện tử | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.ECE3205 | Thực tập kỹ thuật điện tử | 2 | Bắt buộc |
4 | UET.MAT1051 | Giải tích 2 | 5 | Bắt buộc |
5 | UET.MAT1052 | Xác suất thống kê | 3 | Bắt buộc |
6 | UET.RBE1072 | Toán ứng dụng trong kỹ thuật Robot | 3 | Bắt buộc |
7 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 21 | |||
IV | Học kỳ 4 | |||
1 | UET.CE2020 | Lập trình hệ thống | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.ECE2062 | Xử lý tín hiệu số | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.MAT1057 | Toán học rời rạc | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.MTE2111 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | Bắt buộc |
5 | UET.RBE3335 | Thực hành thiết kế và xây dựng Robot 1 | 2 | Bắt buộc |
6 | UET.RBE3337 | Động học và động lực học | 3 | Bắt buộc |
7 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 19 | |||
V | Học kỳ 5 | |||
1 | UET.ECE3183 | Kỹ thuật cảm biến và đo lường | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.ECE4200 | Vi điều khiển và ứng dụng | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.RBE3336 | Thực hành thiết kế và xây dựng Robot 2 | 2 | Bắt buộc |
4 | UET.RBE3339 | Các cơ cấu chấp hành Robot | 3 | Bắt buộc |
5 | UET.RBE3342 | Các phương pháp mô hình hóa Robot | 3 | Bắt buộc |
6 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 16 | |||
VI | Học kỳ 6 | |||
1 | UET.AI2015 | Trí tuệ nhân tạo cho kỹ thuật | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.MTE3318 | Sức bền vật liệu và Cơ học kết cấu | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.RBE2114 | Kỹ thuật điều khiển hiện đại | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.RBE3340 | Các cơ cấu truyền động | 3 | Bắt buộc |
5 | UET.RBE3341 | Điều khiển logic và PLC | 3 | Bắt buộc |
6 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 17 | |||
VII | Học kỳ 7 | |||
1 | UET.RBE3338 | Lập trình Robot với ROS | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.RBE3344 | Đồ án môn học – RBE | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.RBE3350 | Thị giác Robot | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.CS3136 | Học máy | 3 | Tự chọn |
5 | UET.RBE3343 | Tương tác người – Robot | 3 | Tự chọn |
6 | UET.RBE3349 | Các thuật toán thích nghi | 3 | Tự chọn |
7 | UET.RBE3351 | Các vấn đề hiện đại trong tự động hóa công nghiệp | 3 | Tự chọn |
8 | UET.RBE3352 | DCS và SCADA | 3 | Tự chọn |
9 | UET.RBE3353 | Các vấn đề hiện đại trong hệ thống Robot thông minh | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 15 | |||
VIII | Học kỳ 8 | |||
1 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | Bắt buộc – Không tính tín chỉ | |
2 | UET.CS3149 | Khoa học nhận thức | 3 | Tự chọn |
3 | UET.ECE3327 | Điện tử công suất và điều khiển | 3 | Tự chọn |
4 | UET.RBE3345 | Mạng truyền thông công nghiệp | 3 | Tự chọn |
5 | UET.RBE3346 | Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) | 3 | Tự chọn |
6 | UET.RBE3347 | Giải thuật cho Robot thông minh | 3 | Tự chọn |
7 | UET.RBE3348 | Robot phân tán | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 9 | |||
IX | Học kỳ 9 | |||
1 | UET.RBE4052 | Thực tập tốt nghiệp – RBE | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.RBE4051 | Đồ án tốt nghiệp – RBE | 10 | Tự chọn |
Khối thay thế Đồ án tốt nghiệp | ||||
3 | UET.RBE4053 | Dự án tốt nghiệp – RBE | 4 | Bắt buộc |
Lựa chọn đủ 06 tín chỉ trong Nhóm học phần tự chọn cốt lõi ngành II.2.2 | 6 | Tự chọn | ||
Tổng số tín chỉ | 13 |