Chương trình đào tạo ngành Thiết kế công nghiệp và đồ họa
Bảng tiến trình đào tạo dự kiến
STT | Mã số | Học phần | Số tín chỉ | Ghi chú |
I | Học kỳ 1 | |||
1 | UET.IGD1067 | Vẽ hình hoạ | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.IGD2094 | Lịch sử thiết kế | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.MAT1053 | Đại số tuyến tính cho kỹ thuật | 5 | Bắt buộc |
4 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bắt buộc |
5 | VNU1001 | Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo | 3 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 16 | |||
II | Học kỳ 2 | |||
1 | UET.COM1050 | Tư duy tính toán | 5 | Bắt buộc |
2 | UET.IGD1066 | Nguyên lý thị giác | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.IGD2090 | Phần mềm thiết kế 2D | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.MAT1050 | Giải tích 1 | 5 | Bắt buộc |
5 | PHI1006 | Triết học Mác Lênin | 3 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 19 | |||
III | Học kỳ 3 | |||
1 | UET.IGD1068 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.IGD2089 | Nhập môn Thiết kế công nghiệp và Đồ hoạ | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.IGD2092 | Cơ học ứng dụng | 3 | Bắt buộc |
4 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | Bắt buộc |
5 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | 2 | Bắt buộc |
6 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 18 | |||
IV | Học kỳ 4 | |||
1 | UET.CIE2026 | Hình họa – Vẽ kỹ thuật | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.IGD1065 | Mỹ học đại cương | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.IGD1069 | Lịch sử mỹ thuật | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.IGD2091 | Cơ sở tạo hình | 3 | Bắt buộc |
5 | UET.IGD2093 | Vẽ tĩnh vật | 3 | Bắt buộc |
6 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 17 | |||
V | Học kỳ 5 | |||
1 | UET.IGD3236 | Công thái học | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.IGD3237 | Vật liệu và bề mặt chất liệu | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.IGD3238 | Ứng dụng AI trong thiết kế | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.IGD3239 | Tư duy thiết kế | 3 | Bắt buộc |
5 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Bắt buộc |
6 | UET.IGD2095 | Vẽ tượng thạch cao | 3 | Tự chọn |
7 | UET.IGD2096 | Phần mềm thiết kế 3D | 3 | Tự chọn |
8 | UET.IGD2097 | Thực hành: Vẽ phối cảnh | 2 | Tự chọn |
9 | UET.IGD2098 | Dự án: Thiết kế thực tế ảo | 2 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 19 | |||
VI | Học kỳ 6 | |||
1 | UET.IGD3235 | Thiết kế tương tác | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.IGD3273 | Đồ án Thiết kế Công nghiệp và Đồ hoạ | 3 | Bắt buộc |
3 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | Bắt buộc – Không tính tín chỉ | |
4 | UET.IGD3240 | Phân tích dữ liệu trong thiết kế | 3 | Tự chọn |
5 | UET.IGD3241 | Nguyên lý thiết kế kỹ thuật | 3 | Tự chọn |
6 | UET.IGD3243 | Tạo mẫu sản phẩm và công nghệ in 3D | 3 | Tự chọn |
7 | UET.IGD3246 | Thiết kế và Đồ hoạ kỹ thuật | 3 | Tự chọn |
8 | UET.IGD3251 | Đồ hoạ chữ | 3 | Tự chọn |
9 | UET.IGD3253 | Thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu | 3 | Tự chọn |
10 | UET.IGD3254 | Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng | 3 | Tự chọn |
11 | UET.IGD3256 | Đồ hoạ thông tin | 3 | Tự chọn |
12 | UET.IGD3262 | Cơ sở thiết kế nội thất | 3 | Tự chọn |
13 | UET.IGD3263 | Phát triển ý tưởng thiết kế nội thất | 3 | Tự chọn |
14 | UET.IGD3264 | Chiếu sáng và âm thanh trong nội thất | 3 | Tự chọn |
15 | UET.IGD3265 | Nghệ thuật thị giác trong thiết kế nội thất 1: Màu sắc, chất liệu, phác thảo | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 18 | |||
VII | Học kỳ 7 | |||
1 | UET.IGD3242 | Mô hình hoá sản phẩm (CAD/CAE) | 3 | Tự chọn |
2 | UET.IGD3244 | Thiết kế bền vững | 3 | Tự chọn |
3 | UET.IGD3245 | Ứng dụng học sâu trong thiết kế sản phẩm | 3 | Tự chọn |
4 | UET.IGD3247 | Thiết kế và phát triển sản phẩm | 3 | Tự chọn |
5 | UET.IGD3248 | Đồ án thiết kế công nghiệp 1 | 3 | Tự chọn |
6 | UET.IGD3249 | Đồ án thiết kế công nghiệp 2 | 3 | Tự chọn |
7 | UET.IGD3250 | Đồ án thiết kế công nghiệp 3 | 3 | Tự chọn |
8 | UET.IGD3255 | Thiết kế bao bì | 3 | Tự chọn |
9 | UET.IGD3257 | Nhiếp ảnh và xử lý ảnh số | 3 | Tự chọn |
10 | UET.IGD3258 | Thiết kế và minh hoạ kỹ thuật số | 3 | Tự chọn |
11 | UET.IGD3259 | Đồ án thiết kế đồ hoạ 1: Thiết kế Logo và Hệ thống nhận diện thương hiệu | 3 | Tự chọn |
12 | UET.IGD3260 | Đồ án thiết kế đồ hoạ 2: Thiết kế bao bì | 3 | Tự chọn |
13 | UET.IGD3261 | Đồ án thiết kế đồ hoạ 3: Thiết kế chiến dịch truyền thông và quảng bá sự kiện | 3 | Tự chọn |
14 | UET.IGD3266 | Nghệ thuật thị giác trong thiết kế nội thất 2: Nguyên lý, bố cục, tạo hình | 3 | Tự chọn |
15 | UET.IGD3267 | Nghệ thuật thị giác trong thiết kế nội thật 3: Nghệ thuật sắp đặt | 3 | Tự chọn |
16 | UET.IGD3268 | Phong thuỷ trong thiết nội thất | 3 | Tự chọn |
17 | UET.IGD3269 | Đồ án thiết kế nội thất 1: Nhà ở | 3 | Tự chọn |
18 | UET.IGD3270 | Đồ án thiết kế nội thất 2: Không gian công cộng và trưng bày | 3 | Tự chọn |
19 | UET.IGD3271 | Đồ án thiết kế nội thất 3: Cải tạo không gian hiện hữu | 3 | Tự chọn |
20 | UET.IGD3272 | Đồ án thiết kế nội thất 4: Nhà xưởng, công trình khác | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 15 | |||
VIII | Học kỳ 8 | |||
1 | UET.IGD4041 | Thực tập tốt nghiệp – IGD | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.IGD4042 | Khoá luận tốt nghiệp – IGD | 10 | Tự chọn |
Khối thay thế Khoá luận tốt nghiệp | ||||
3 | UET.IGD4301 | Dự án tốt nghiệp – IGD | 4 | Bắt buộc |
Lựa chọn đủ 06 tín chỉ trong Nhóm học phần tự chọn cốt lõi ngành II.2.2 | 6 | |||
Tổng số tín chỉ | 13 |