DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC TUYỂN THẲNG TRONG KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 2 NĂM 2023
STT | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Chuyên ngành ĐKDT | Nơi đào tạo ĐH | Ngành TNĐH | Hạng TNĐH | Hệ TNĐH | Năm TNĐH | Lý do Miễn NN | Ngày cấp CCNN | Nơi cấp CCNN |
1 | Nguyễn Việt Hảo | Nam | 27/11/2000 | An toàn thông tin | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Khá | Chính quy | 2023 | IELTS 8.0 | 02/08/2023 | IDP Vietnam |
2 | Nguyễn Huy Hùng | Nam | 14/12/1995 | An toàn thông tin | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | Giỏi | Chính quy | 10/2022 | Bậc 4 | 10/07/2023 | Trường Đại học Hà Nội |
3 | Vũ Khánh Trình | Nam | 30/11/2000 | An toàn thông tin | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 4 | 08/06/2022 | Trường Đại học Hà Nội |
4 | Nguyễn Bá Anh Tuấn | Nam | 11/01/2001 | An toàn thông tin | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Khá | Chính quy | 2023 | Aptis ESOL C | 20/08/2023 | British Council |
5 | Vũ Đình Giang | Nam | 08/09/2000 | Cơ kỹ thuật | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Cơ kỹ thuật | Giỏi | Chính quy | 2023 | Aptis B2 | 26/11/2022 | British Council |
6 | Ngô Tiến Sáng | Nam | 27/07/2001 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Giỏi | Chính quy | 2023 | Aptis ESOL B2 | 06/05/2023 | British Council |
7 | Nguyễn Thế Anh | Nam | 06/09/2001 | Kỹ thuật điện tử | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 4 | 24/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
8 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 24/05/2001 | Kỹ thuật điện tử | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Khá | Chính quy | 2023 | Aptis B2 | 21/08/2022 | British Council |
9 | Khuất Thị Thu Hằng | Nữ | 24/01/2001 | Kỹ thuật điện tử | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Kỹ thuật Robot | Xuất sắc | Chính quy | 2023 | Bậc 4 | 24/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
10 | Phạm Hoàng Long | Nam | 22/07/2001 | Kỹ thuật điện tử | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | Khá | Chính quy | 2023 | Bậc 4 | 24/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
11 | Đỗ Ngọc Lương | Nam | 18/09/2001 | Kỹ thuật điện tử | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Kỹ thuật máy tính | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 4 | 05/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
12 | Nghiêm Văn Quang | Nam | 04/01/2001 | Kỹ thuật điện tử | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Kỹ thuật máy tính | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 24/4/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
13 | Nguyễn Hùng Duy | Nam | 29/05/2000 | Kỹ thuật phần mềm | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ thông tin | Giỏi | Chính quy | 2023 | Aptis ESOL B2 | 09/09/2023 | British Council |
14 | Nguyễn Vũ Bình Dương | Nam | 30/11/2001 | Kỹ thuật phần mềm | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Xuất sắc | Chính quy | 2023 | IELTS 7.0 | 06/04/2019 | IDP Vietnam |
15 | Phạm Hoàng Phi | Nam | 09/12/2001 | Kỹ thuật phần mềm | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Giỏi | Chính quy | 2023 | IELTS 6.0 | 08/08/2023 | IDP Vietnam |
16 | Vũ Ngọc Hoàng Hiếu | Nam | 22/12/2001 | Kỹ thuật viễn thông | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | Khá | Chính quy | 2023 | Bậc 4 | 24/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
17 | Trương Thị Kiều Anh | Nữ | 23/09/2001 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Xuất sắc | Chính quy | 2023 | Aptis ESOL B2 | 06/06/2023 | British Council |
18 | Hoàng Hữu Bách | Nam | 12/09/2001 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Giỏi | Chính quy | 2023 | IELTS 7.0 | 11/01/2023 | IDP Vietnam |
19 | Nguyễn An Bằng | Nam | 11/10/2000 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ thông tin | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 5 | 15/08/2023 | Trường Đại học Hà Nội |
20 | Lê Trần Lâm Bình | Nam | 27/01/2001 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ thông tin | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 24/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
21 | Nguyễn Đỗ Dương | Nam | 18/10/2000 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Khá | Chính quy | 2023 | Aptis ESOL B1 | 09/09/2023 | British Council |
22 | Nguyễn Trần Anh Đức | Nam | 18/02/2001 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Chính quy | 2023 | Aptis C | 04/12/2022 | British Council |
23 | Nguyễn Đình Hải | Nam | 06/12/2001 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Chính quy | 2023 | Bậc 4 | 24/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
24 | Trần Thị Hiền | Nữ | 05/01/2001 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Chính quy | 2023 | IELTS 5.5 | 19/03/2023 | British Council |
25 | Nguyễn Trọng Hoàng | Nam | 08/06/1999 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 4 | 02/02/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
26 | Đỗ Ngọc Huyền | Nữ | 11/01/2001 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 4 | 24/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
27 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 02/12/2000 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ thông tin | Xuất sắc | Chính quy | 10/2022 | Aptis ESOL B2 | 19/09/2023 | British Council |
28 | Đinh Mai Phương | Nữ | 11/02/2000 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Hệ thống thông tin | Xuất sắc | Chính quy | 10/2022 | IELTS 7.0 | 27/05/2023 | IDP Vietnam |
29 | Lê Thái Thịnh | Nam | 24/04/2000 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Khá | Chính quy | 12/2022 | Bậc 4 | 29/06/2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
30 | Phạm Quang Thịnh | Nam | 20/08/2000 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ thông tin | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 02/02/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
31 | Kiều Văn Tuyên | Nam | 07/11/2001 | Khoa học máy tính | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Xuất sắc | Chính quy | 2023 | Aptis B2 | 09/10/2022 | British Council |
32 | Nguyễn Thành Duy | Nam | 03/08/1998 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Khoa học máy tính | Giỏi | Chính quy | 2023 | Aptis C | 16/04/2022 | British Council |
33 | Vũ Đức Trung | Nam | 24/01/2001 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ thông tin | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 24/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
34 | Trần Đức Đông | Nam | 09/07/2001 | Vật liệu và linh kiện nano | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Kỹ thuật năng lượng | Xuất sắc | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 05/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
35 | Đỗ Thị Hiên | Nữ | 23/11/2000 | Vật liệu và linh kiện nano | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Vật lý kỹ thuật | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 24/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
36 | Hoàng Thị Hoa | Nữ | 23/08/2001 | Vật liệu và linh kiện nano | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Vật lý kỹ thuật | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 05/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
37 | Kim Thị Huệ Mỹ | Nữ | 12/09/2001 | Vật liệu và linh kiện nano | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Vật lý kỹ thuật | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 10/01/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
38 | Bùi Trọng Sang | Nam | 15/05/2001 | Vật liệu và linh kiện nano | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Vật lý kỹ thuật | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 02/02/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
39 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 22/03/2001 | Vật liệu và linh kiện nano | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Vật lý kỹ thuật | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 24/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
40 | Bùi Thị Thu Thuỷ | Nữ | 20/01/2001 | Vật liệu và linh kiện nano | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Vật lý kỹ thuật | Xuất sắc | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 08/08/2022 | Trường Đại học Hà Nội |
41 | Nguyễn Duy Xuân | Nam | 18/08/2001 | Vật liệu và linh kiện nano | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Vật lý kỹ thuật | Giỏi | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 24/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
42 | Hoàng Thế Lịch | Nam | 08/03/2001 | Vật liệu và linh kiện nano | ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Vật lý kỹ thuật | Khá | Chính quy | 2023 | Bậc 3 | 05/04/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |