DANH SÁCH THÍ SINH DỰ PHỎNG VẤN KỲ TS SĐH ĐỢT 2 NĂM 2024

Phòng thi số: 01 – P.303 GĐ2                                          Thời gian thi: ngày 14/09/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Ngành

ĐKDT

Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

PV

1 0487719 Trần Tiến Anh Nam 07/10/2000 KHMT 6h35 7h05 7h05-7h25
2 0490325 Nguyễn Ngọc Ánh Nam 04/10/2001 KHMT 7h00 7h30 7h30-7h50
3 0487478 Phạm Văn Bảo Nam 10/01/2001 KHMT 7h25 7h55 7h55-8h15
4 0489415 Nguyễn Đăng Dũng Nam 11/11/1997 KHMT 7h50 8h20 8h20-8h40
5 0487071 Nguyễn Phúc Đạc Nam 11/11/1996 KHMT 8h15 8h45 8h45-9h05
6 0488867 Lê Văn Đăng Nam 24/08/2001 KHMT 8h40 9h10 9h10-9h30
7 0489930 Nguyễn Chí Đông Nam 22/06/1996 KHMT 9h05 9h35 9h35-9h55
8 0487837 Dương Xuân Đức Nam 28/09/2000 KHMT 9h30 10h00 10h00-10h20
9 0490136 Hoàng Gia Anh Đức Nam 28/10/2001 KHMT 9h55 10h25 10h25-10h45
10 0487426 Đinh Thị Giang Nữ 26/03/2001 KHMT 10h20 10h50 10h50-11h10
11 0490351 Nguyễn Đức Hào Nam 07/10/1994 KHMT 10h45 11h15 11h15-11h35
12 0490625 Đỗ Minh Hiếu Nam 30/10/2002 KHMT 11h10 11h40 11h40-12h00
13 0489180 Hoàng Khắc Hiếu Nam 24/03/1996 KHMT 11h35 12h05 12h05-12h25
14 0487768 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 08/09/1999 KHMT 12h00 12h30 12h30-12h50
15 0488707 Nguyễn Huy Hoàng Nam 22/11/1999 KHMT 12h25 12h55 12h55-13h15
16 0489375 Phan Quang Huy Nam 13/10/1998 KHMT 12h50 13h20 13h20-13h40

Danh sách này gồm 16 thí sinh./.

 

 

Phòng thi số: 02 – P.304 GĐ2                                          Thời gian thi: ngày 14/09/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Ngành

ĐKDT

Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

PV

1 0490335 Ngô Lê Trúc Lâm Nam 20/06/2001 KHMT 6h35 7h05 7h05-7h25
2 0487736 Vũ Đăng Long Nam 13/10/2000 KHMT 7h00 7h30 7h30-7h50
3 0488751 Đinh Thị Lộc Nữ 08/03/2000 KHMT 7h25 7h55 7h55-8h15
4 0490104 Nguyễn Đức Mạnh Nam 10/06/2001 KHMT 7h50 8h20 8h20-8h40
5 0488992 Bùi Văn Nam Nam 08/07/2001 KHMT 8h15 8h45 8h45-9h05
6 0487383 Nguyễn Khả Nam Nam 30/09/2000 KHMT 8h40 9h10 9h10-9h30
7 0489491 Nguyễn Như Nam Nam 31/03/2001 KHMT 9h05 9h35 9h35-9h55
8 0489934 Trần Đồng Nam Nam 31/01/2001 KHMT 9h30 10h00 10h00-10h20
9 0489128 Trần Phương Nam Nam 27/08/1999 KHMT 9h55 10h25 10h25-10h45
10 04101757 Tần Lê Nghĩa Nam 06/03/2000 KHMT 10h20 10h50 10h50-11h10
11 0489119 Nguyễn Trọng Nhân Nam 07/07/2001 KHMT 10h45 11h15 11h15-11h35
12 0489861 Nguyễn Thị Nhung Nữ 29/11/2000 KHMT 11h10 11h40 11h40-12h00
13 04101051 Nguyễn Nam Phong Nam 26/08/2002 KHMT 11h35 12h05 12h05-12h25
14 0489272 Trần Thị Thảo Nữ 30/11/1997 KHMT 12h00 12h30 12h30-12h50
15 0490009 Nguyễn Thế Tiến Nam 15/10/1997 KHMT 12h25 12h55 12h55-13h15
16 0489000 Vũ Thuỳ Trang Nữ 19/05/2002 KHMT 12h50 13h20 13h20-13h40

Danh sách này gồm 16 thí sinh./.

 

Phòng thi số: 03 – P.305 GĐ2                                          Thời gian thi: ngày 14/09/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Ngành

ĐKDT

Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

 PV

1 04100933 Lê Việt Anh Nam 03/07/2000 KTPM

 

6h45 7h05 7h05-7h25
2 0487615 Nguyễn Viết Tuấn Anh Nam 31/03/1998 KTPM 7h00 7h30 7h30-7h50
3 0487494 Vũ Đức Anh Nam 12/07/1994 KTPM 7h25 7h55 7h55-8h15
4 0487396 Lưu Văn Doanh Nam 05/05/1999 KTPM 7h50 8h20 8h20-8h40
5 0487317 Nguyễn Nhật Hoàng Nam 06/03/2000 KTPM 8h15 8h45 8h45-9h05
6 0487214 Phạm Việt Hoàng Nam 25/11/2002 KTPM 8h40 9h10 9h10-9h30
7 0488748 Lương Đăng Huy Nam 19/02/2001 KTPM 9h05 9h35 9h35-9h55
8 0490472 Trần Bảo Huyền Nữ 26/08/2000 KTPM 9h30 10h00 10h00-10h20
9 0489285 Nguyễn Đức Long Nam 20/12/2000 KTPM 9h55 10h25 10h25-10h45
10 0488694 Nguyễn Thị Mai Nữ 17/01/1998 KTPM 10h20 10h50 10h50-11h10
11 0487216 Đặng Nhật Minh Nam 23/01/1991 KTPM 10h45 11h15 11h15-11h35
12 0490196 Ngô Trường Phúc Nam 17/09/2001 KTPM 11h10 11h40 11h40-12h00
13 0487266 Nông Thái Sơn Nam 09/05/2000 KTPM 11h35 12h05 12h05-12h25
14 0487073 Đặng Trung Sỹ Nam 04/11/1999 KTPM 11h55 12h30 12h30-12h50
15 0489805 Trịnh Việt Thành Nam 09/10/2000 KTPM 12h15 12h55 12h55-13h15

Danh sách này gồm 15 thí sinh./.

 

Phòng thi số: 04 – P.306 GĐ2                                         Thời gian thi: ngày 14/09/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Ngành

ĐKDT

Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

PV

1 04100893 Bùi Thế Anh Nam 19/11/1995 HTTT 6h45 7h05 7h05-7h25
2 0489793 Lê Tú Anh Nam 02/01/2000 HTTT 7h00 7h30 7h30-7h50
3 0487819 Nguyễn Trọng Bằng Nam 09/03/1998 HTTT 7h25 7h55 7h55-8h15
4 0487874 Lê Thị Huyền Diệu Nữ 03/06/2000 HTTT 7h50 8h20 8h20-8h40
5 0490114 Nguyễn Hữu Duy Nam 06/07/1991 HTTT 8h15 8h45 8h45-9h05
6 0488275 Nguyễn Anh Đức Nam 23/10/2000 HTTT 8h40 9h10 9h10-9h30
7 0488612 Nguyễn Văn Giang Nam 27/10/1990 HTTT 9h05 9h35 9h35-9h55
8 0487712 Trương Thị An Hải Nữ 22/11/1997 HTTT 9h30 10h00 10h00-10h20
9 04101216 Đặng Đình Hiển Nam 11/12/1999 HTTT 9h55 10h25 10h25-10h45
10 0487199 Ngô Văn Hoàng Nam 15/04/1997 HTTT 10h20 10h50 10h50-11h10
11 0487467 Nguyễn Duy Kiên Nam 22/09/2000 HTTT 10h45 11h15 11h15-11h35
12 0488307 Bùi Giang Linh Nữ 16/10/2002 HTTT 11h10 11h40 11h40-12h00
13 0489108 Chu Ngọc Long Nam 12/09/1999 HTTT 11h35 12h05 12h05-12h25
14 0487439 Phạm Thị Xuân Lộc Nữ 01/09/1987 HTTT 11h55 12h30 12h30-12h50
15 0487309 Đặng Văn Mạnh Nam 24/08/2000 HTTT 12h15 12h55 12h55-13h15

Danh sách này gồm 15 thí sinh./.

 

Phòng thi số: 05 – P.307 GĐ2                                          Thời gian thi: ngày 14/09/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Ngành

ĐKDT

Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

PV

1 0488879 Dương Bảo Nhi Nữ 04/11/2002 ATTT 6h45 7h05 7h05-7h25
2 04101204 Nguyễn Quang Sáng Nam 29/09/2000 ATTT 7h00 7h30 7h30-7h50
3 0489324 Nguyễn Việt Tùng Nam 16/11/1999 ATTT 7h25 7h55 7h55-8h15
4 0489112 Trần Hùng Phong Nam 09/10/1999 HTTT 7h50 8h20 8h20-8h40
5 0489186 Trịnh Thị Như Quỳnh Nữ 11/11/1991 HTTT 8h15 8h45 8h45-9h05
6 0489353 Nguyễn Công Sơn Nam 12/07/2001 HTTT 8h40 9h10 9h10-9h30
7 0489588 Nguyễn Việt Sơn Nam 02/06/1994 HTTT 9h05 9h35 9h35-9h55
8 0487738 Hà Quang Thắng Nam 20/11/2002 HTTT 9h30 10h00 10h00-10h20
9 0488976 Bùi Danh Tuấn Nam 22/12/1999 KHMT 9h55 10h25 10h25-10h45
10 0488289 Nguyễn Thành Vinh Nam 16/06/2001 KHMT 10h20 10h50 10h50-11h10
11 04101529 Đặng Quang Trung Nam 01/11/2002 KTPM 10h45 11h15 11h15-11h35
12 04100852 Lê Duy Việt Nam 01/12/2000 KTPM 11h10 11h40 11h40-12h00
13 0488599 Lê Tràng Việt Nam 24/01/1992 KTPM 11h35 12h05 12h05-12h25
14 0489452 Bùi Quang Vinh Nam 18/04/2001 KTPM 11h55 12h30 12h30-12h50
15 0487831 Phan Mạnh Hoàng Nam 10/08/2001 MMT&TTDL 12h15 12h55 12h55-13h15

Danh sách này gồm 15 thí sinh./.

Phòng thi số: 06 – P.308 GĐ2                                          Thời gian thi: ngày 14/09/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Ngành

ĐKDT

Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

PV

1 0489340 Lưu Minh An Nữ 20/07/1999 KTĐT

 

7h00 7h30 7h30-7h50
2 0490557 Đỗ Quang Anh Nam 02/03/2000 KTĐT 7h25 7h55 7h55-8h15
3 0489059 Dương Quốc Cường Nam 10/03/2000 KTĐT 7h50 8h20 8h20-8h40
4 0488536 Nguyễn Tuấn Đạt Nam 22/09/1997 KTĐT 8h15 8h45 8h45-9h05
5 0488349 Nguyễn Như Tiến Hưng Nam 13/01/2002 KTĐT 8h40 9h10 9h10-9h30
6 0490484 Nguyễn Danh Vương Nam 04/02/2001 KTĐT 9h05 9h35 9h35-9h55

Danh sách này gồm 06 thí sinh./.

Phòng thi số: 07 – P.309 GĐ2                                          Thời gian thi: ngày 14/09/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Ngành

ĐKDT

Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

PV

1 0490179 Nguyễn Tiến Long Nam 29/01/1992 CKT 7h00 7h30 7h30-7h50
2 0489498 Đoàn Duy Hiếu Nam 29/08/2000 KTCĐT 7h25 7h55 7h55-8h15
3 04100954 Nguyễn Thạch Hưng Nam 15/01/1996 KTCĐT 7h50 8h20 8h20-8h40
4 0487436 Mai Thế Minh Nam 01/10/1998 KTCĐT 8h15 8h45 8h45-9h05

Danh sách này gồm 4 thí sinh./.

Phòng thi số: 08 – P.310 GĐ2                                          Thời gian thi: ngày 14/09/2024

TT SBD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Ngành ĐKDT Thời gian vào phòng chờ PV Thời gian vào

phòng PV

Thời gian

PV

1 0490092 Đèo Mai Thái Anh Nữ 15/08/2000 VL&LKNN 7h00 7h30 7h30-7h50
2 0489747 Đỗ Thị Hồng Nữ 13/05/1991 VL&LKNN 7h25 7h55 7h55-8h15
3 0489374 Phạm Phú Nhuận Nam 04/07/2001 VL&LKNN 7h50 8h20 8h20-8h40
4 0489238 Vũ Trọng Tấn Nam 17/12/2000 VL&LKNN 8h15 8h45 8h45-9h05
5 0487620 Phạm Đức Mạnh Nam 18/09/1993 KTXD 9h00 9h30 9h30-9h50

Danh sách này gồm 5 thí sinh./.

Ghi chú:

  • Thí sinh cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cá nhân để cán bộ coi thi (CBCT) đối chiếu thông tin với thẻ dự thi, và đọc kỹ các hướng dẫn, thông báo của nhà trường.
  • Tại phòng phỏng vấn: Thí sinh có quyền được báo với cán bộ phỏng vấn (CBPV) nếu muốn kết thúc sớm thời gian phỏng vấn. Trước khi rời khỏi phòng phỏng vấn thí sinh ký vào danh sách tham dự phỏng vấn.
  • Các mốc thời gian (vào phòng chờ, vào phòng phỏng vấn) là dự kiến, thí sinh có thể đến điểm phỏng vấn trước thời gian dự kiến đã được thông báo.

–    Khi có tình huống bất thường phát sinh, thí sinh chủ động báo với Ban coi thi theo số điện thoại sau: 024 37549844 (gặp cán bộ Vũ Thị Phương Thanh).

 

SƠ ĐỒ PHÒNG ĐỊA ĐIỂM PHỎNG VẤN KỲ THI TSSĐH ĐỢT 2 NĂM 2024

Bài viết liên quan