DANH SÁCH THÍ SINH DIỆN TRÚNG TUYỂN THẲNG BẬC THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2024
STT | Mã số phiếu | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Ngành/Chuyên ngành đăng ký dự thi | Kết quả
học tập bậc cử nhân |
Tổng điểm hồ sơ |
Kết quả xét
tuyển thẳng |
Ghi chú |
I | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||||
1 | 0488018 | Phạm Thanh Lâm | Nam | 24/04/2002 | An toàn thông tin | 3.53 | 3.53 | Trúng tuyển | |
2 | 0489802 | Phạm Xuân Hiệu | Nam | 16/12/2002 | Hệ thống thông tin | 3.26 | 3.41 | Trúng tuyển | Có NCKH |
3 | 0487083 | Nguyễn Tấn Huy | Nam | 08/12/2001 | Hệ thống thông tin | 3.23 | 3.23 | Trúng tuyển | |
4 | 0488167 | Trương Văn Nam | Nam | 11/08/2001 | Hệ thống thông tin | 3.01 | 3.01 | Trúng tuyển | |
5 | 0487217 | Đinh Thị Thế | Nữ | 20/01/2002 | Hệ thống thông tin | 3.38 | 3.38 | Trúng tuyển | |
6 | 04100846 | Nguyễn Quang Trường | Nam | 28/11/2002 | Hệ thống thông tin | 3.25 | 3.25 | Trúng tuyển | |
7 | 0488928 | Nguyễn Thế Văn | Nam | 20/07/2001 | Hệ thống thông tin | 3.32 | 3.32 | Trúng tuyển | |
8 | 04100964 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 04/06/2002 | Hệ thống thông tin | 3.74 | 3.74 | Trúng tuyển | |
9 | 0488323 | Nguyễn Thái An | Nam | 16/10/2002 | Khoa học máy tính | 2.90 | 3.05 | Trúng tuyển | Có NCKH |
10 | 0489156 | Phan Hiền An | Nữ | 21/07/2002 | Khoa học máy tính | 3.73 | 3.80 | Trúng tuyển | Có NCKH |
11 | 0487148 | Phùng Văn An | Nam | 15/07/2002 | Khoa học máy tính | 3.19 | 3.24 | Trúng tuyển | Có NCKH |
12 | 0487462 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 26/12/2002 | Khoa học máy tính | 3.48 | 3.48 | Trúng tuyển | |
13 | 04101265 | Lương Sơn Bá | Nam | 08/07/2002 | Khoa học máy tính | 3.74 | 3.74 | Trúng tuyển | |
14 | 0489956 | Trần Gia Bảo | Nam | 27/09/2002 | Khoa học máy tính | 3.59 | 3.59 | Trúng tuyển | |
15 | 04101062 | Chu Ngọc Chiến | Nam | 29/09/2002 | Khoa học máy tính | 3.40 | 3.40 | Trúng tuyển | |
16 | 0487619 | Đồng Minh Cường | Nam | 12/01/2000 | Khoa học máy tính | 3.42 | 3.42 | Trúng tuyển | |
17 | 0489591 | Phạm Tiến Du | Nam | 22/06/2002 | Khoa học máy tính | 3.88 | 3.88 | Trúng tuyển | |
18 | 0487884 | Lê Đức Duy | Nam | 12/10/2002 | Khoa học máy tính | 3.88 | 3.98 | Trúng tuyển | Có NCKH |
19 | 0489478 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 13/12/2002 | Khoa học máy tính | 3.62 | 3.62 | Trúng tuyển | |
20 | 0488610 | Đàm Anh Đức | Nam | 14/09/2002 | Khoa học máy tính | 3.85 | 4.00 | Trúng tuyển | Có NCKH |
21 | 0490623 | Đỗ Minh Đức | Nam | 10/03/2002 | Khoa học máy tính | 3.57 | 3.57 | Trúng tuyển | |
22 | 0488965 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 01/12/2002 | Khoa học máy tính | 3.92 | 3.92 | Trúng tuyển | |
23 | 0487426 | Đinh Thị Giang | Nữ | 26/03/2001 | Khoa học máy tính | 3.64 | 3.64 | Trúng tuyển | |
24 | 04100828 | Bùi Trọng Hiếu | Nam | 20/03/2002 | Khoa học máy tính | 2.87 | 2.87 | Trúng tuyển | |
25 | 0487364 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 11/05/2002 | Khoa học máy tính | 3.27 | 3.27 | Trúng tuyển | |
26 | 04100841 | Nguyễn Đăng Huỳnh | Nam | 18/04/2002 | Khoa học máy tính | 3.73 | 3.88 | Trúng tuyển | Có NCKH |
27 | 0489576 | Trịnh Ngọc Huỳnh | Nam | 05/04/2002 | Khoa học máy tính | 3.86 | 3.86 | Trúng tuyển | |
28 | 0489959 | Hồ Sỹ Việt Khoa | Nam | 03/08/2002 | Khoa học máy tính | 2.52 | 2.52 | Trúng tuyển | |
29 | 0487373 | Trần Duy Kiên | Nam | 22/11/2002 | Khoa học máy tính | 3.24 | 3.24 | Trúng tuyển | |
30 | 0489938 | Nguyễn Xuân Lâm | Nam | 24/05/2002 | Khoa học máy tính | 3.26 | 3.26 | Trúng tuyển | |
31 | 0489007 | Hoàng Thảo Linh | Nữ | 27/10/2002 | Khoa học máy tính | 3.34 | 3.34 | Trúng tuyển | |
32 | 0489534 | Nguyễn Đức Hoàng Long | Nam | 11/07/2002 | Khoa học máy tính | 3.77 | 3.97 | Trúng tuyển | Có NCKH |
33 | 0489047 | Nguyễn Huỳnh Trà My | Nữ | 02/07/2002 | Khoa học máy tính | 3.88 | 3.88 | Trúng tuyển | |
34 | 04101093 | Chu Đăng Nghĩa | Nam | 07/12/2002 | Khoa học máy tính | 3.36 | 3.36 | Trúng tuyển | |
35 | 0489155 | Nguyễn Đăng Minh Phương | Nữ | 02/09/2002 | Khoa học máy tính | 3.77 | 3.84 | Trúng tuyển | Có NCKH |
36 | 0488875 | Lê Việt Quân | Nam | 29/11/2002 | Khoa học máy tính | 3.76 | 3.86 | Trúng tuyển | Có NCKH |
37 | 0487236 | Nguyễn Hồng Quân | Nam | 01/09/2001 | Khoa học máy tính | 3.26 | 3.26 | Trúng tuyển | |
38 | 0489781 | Lê Huy Thái | Nam | 25/08/2002 | Khoa học máy tính | 3.26 | 3.26 | Trúng tuyển | |
39 | 04100988 | Đỗ Minh Trung | Nam | 09/02/2001 | Khoa học máy tính | 2.83 | 2.83 | Trúng tuyển | |
40 | 0489299 | Mai Anh Tuấn | Nam | 30/01/2002 | Khoa học máy tính | 3.66 | 3.73 | Trúng tuyển | Có NCKH |
41 | 0489446 | Nguyễn Lưu Tú | Nam | 02/08/2002 | Khoa học máy tính | 3.78 | 3.85 | Trúng tuyển | Có NCKH |
42 | 04101031 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 08/12/2002 | Khoa học máy tính | 3.14 | 3.14 | Trúng tuyển | |
43 | 04100875 | Bùi Xuân Định | Nam | 07/01/2001 | Kỹ thuật phần mềm | 3.52 | 3.52 | Trúng tuyển | |
44 | 04100849 | Đặng Trần Hoàng Hà | Nam | 27/11/2002 | Kỹ thuật phần mềm | 3.34 | 3.39 | Trúng tuyển | Có NCKH |
45 | 0488284 | Vũ Đức Hiếu | Nam | 24/09/2002 | Kỹ thuật phần mềm | 3.70 | 3.75 | Trúng tuyển | Có NCKH |
46 | 0489948 | Trần Ngọc Trúc Linh | Nữ | 05/05/2002 | Kỹ thuật phần mềm | 3.88 | 4.03 | Trúng tuyển | Có NCKH |
47 | 0488141 | Bế Trọng Nghĩa | Nam | 08/11/2002 | Kỹ thuật phần mềm | 3.30 | 3.45 | Trúng tuyển | Có NCKH |
48 | 0490241 | Nguyễn Đức Nguyên | Nam | 11/09/2002 | Kỹ thuật phần mềm | 3.64 | 3.79 | Trúng tuyển | Có NCKH |
49 | 0490670 | Nguyễn Tiến Quang | Nam | 29/04/2002 | Kỹ thuật phần mềm | 3.71 | 3.86 | Trúng tuyển | Có NCKH |
50 | 04100869 | Trịnh Hồng Quân | Nam | 08/10/2002 | Kỹ thuật phần mềm | 3.35 | 3.35 | Trúng tuyển | |
51 | 0488098 | La Trịnh Hoàng Việt | Nam | 22/08/2002 | Kỹ thuật phần mềm | 3.25 | 3.25 | Trúng tuyển | |
52 | 0490399 | Phạm Minh Cường | Nam | 13/01/2002 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 3.26 | 3.26 | Trúng tuyển | |
II | Khoa Điện tử – Viễn thông | ||||||||
53 | 0488258 | Đặng Tuấn Anh | Nam | 11/09/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.60 | 3.60 | Trúng tuyển | |
54 | 0488324 | Hoàng Thị Phương Anh | Nữ | 30/03/2002 | Kỹ thuật điện tử | 2.62 | 2.67 | Trúng tuyển | Có NCKH |
55 | 0489678 | Lương Đức Anh | Nam | 08/12/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.10 | 3.10 | Trúng tuyển | |
56 | 0488566 | Nguyễn Khắc Chiến | Nam | 26/02/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.04 | 3.04 | Trúng tuyển | |
57 | 0487924 | Lê Đức | Nam | 30/11/2002 | Kỹ thuật điện tử | 2.87 | 3.17 | Trúng tuyển | Có NCKH |
58 | 0488471 | Lương Việt Hoàng | Nam | 06/04/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.36 | 3.36 | Trúng tuyển | |
59 | 04100684 | Phí Mạnh Hùng | Nam | 29/11/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.26 | 3.26 | Trúng tuyển | |
60 | 0488390 | Nguyễn Viết Long | Nam | 12/01/2001 | Kỹ thuật điện tử | 2.68 | 2.68 | Trúng tuyển | |
61 | 0487321 | Trần Quang Minh | Nam | 16/11/2001 | Kỹ thuật điện tử | 2.60 | 2.60 | Trúng tuyển | |
62 | 0488325 | Vũ Thị Lan Nhi | Nữ | 25/07/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.54 | 3.54 | Trúng tuyển | |
63 | 0487593 | Lương Thị Kim Oanh | Nữ | 06/12/2000 | Kỹ thuật điện tử | 3.63 | 3.63 | Trúng tuyển | |
64 | 0489954 | Lê Tiến Phát | Nam | 19/08/2000 | Kỹ thuật điện tử | 2.96 | 2.96 | Trúng tuyển | |
65 | 0490420 | Lâm Thiên Phong | Nam | 24/12/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.45 | 3.45 | Trúng tuyển | |
66 | 0489354 | Hoàng Văn Quyến | Nam | 30/12/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.64 | 3.64 | Trúng tuyển | |
67 | 0487354 | Bùi Ngọc Sơn | Nam | 27/03/2002 | Kỹ thuật điện tử | 2.91 | 2.91 | Trúng tuyển | |
68 | 04100836 | Nguyễn Hải Thành | Nam | 21/04/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.15 | 3.15 | Trúng tuyển | |
69 | 0489625 | Đặng Xuân Thưởng | Nam | 30/01/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.63 | 3.63 | Trúng tuyển | |
70 | 0487822 | Phạm Minh Tiến | Nam | 27/01/2001 | Kỹ thuật điện tử | 3.39 | 3.49 | Trúng tuyển | Có NCKH |
71 | 0488971 | Chu Thanh Toàn | Nam | 11/02/2001 | Kỹ thuật điện tử | 2.74 | 2.74 | Trúng tuyển | |
72 | 0490307 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 01/01/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.25 | 3.25 | Trúng tuyển | |
73 | 0487421 | Lê Thành Trung | Nam | 06/10/2024 | Kỹ thuật điện tử | 3.59 | 3.59 | Trúng tuyển | |
74 | 04100848 | Nguyễn Việt Tuấn | Nam | 28/11/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.16 | 3.16 | Trúng tuyển | |
75 | 0490019 | Hoàng Anh Tuấn | Nam | 29/08/1995 | Kỹ thuật điện tử | 3.64 | 3.64 | Trúng tuyển | |
76 | 0489198 | Lường Hữu Tuấn | Nam | 21/04/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.67 | 3.67 | Trúng tuyển | |
77 | 04100853 | Nguyễn Sĩ Tú | Nam | 28/02/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.44 | 3.44 | Trúng tuyển | |
78 | 04101680 | Cao Văn Vị | Nam | 17/03/2002 | Kỹ thuật điện tử | 3.34 | 3.34 | Trúng tuyển | |
III | Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hóa | ||||||||
79 | 0490506 | Vũ Mạnh Cường | Nam | 13/08/2001 | Kỹ thuật cơ điện tử | 3.64 | 3.64 | Trúng tuyển | |
80 | 0489789 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 09/08/2001 | Kỹ thuật cơ điện tử | 3.27 | 3.27 | Trúng tuyển | |
81 | 0490085 | Nguyễn Trọng Hiệp | Nam | 13/03/2002 | Kỹ thuật cơ điện tử | 3.29 | 3.29 | Trúng tuyển | |
82 | 0488027 | Hỏa Văn Nguyên | Nam | 08/11/2001 | Kỹ thuật cơ điện tử | 3.30 | 3.30 | Trúng tuyển | |
IV | Khoa Vật lý kỹ thuật và Công nghệ nano | ||||||||
83 | 0489949 | Nguyễn Khắc Bình | Nam | 30/12/2002 | Vật liệu và linh Kiện nano | 3.37 | 3.37 | Trúng tuyển | |
84 | 0488295 | Nguyễn Văn Dũng | Nam | 27/03/2002 | Vật liệu và linh Kiện nano | 2.99 | 2.99 | Trúng tuyển | |
85 | 0488333 | Nguyễn Minh Đoàn | Nam | 23/03/2002 | Vật liệu và linh Kiện nano | 3.65 | 3.80 | Trúng tuyển | Có NCKH |
86 | 0488190 | Đặng Huy Hoàng | Nam | 18/09/2002 | Vật liệu và linh Kiện nano | 3.27 | 3.27 | Trúng tuyển | |
87 | 0489311 | Nguyễn Hoàng Hưng | Nam | 01/09/2002 | Vật liệu và linh Kiện nano | 3.43 | 3.73 | Trúng tuyển | Có NCKH |
88 | 0488977 | Vũ Duy Minh | Nam | 08/07/2002 | Vật liệu và linh Kiện nano | 2.91 | 2.91 | Trúng tuyển | |
89 | 0489352 | Nguyễn Đức San | Nam | 12/08/2002 | Vật liệu và linh Kiện nano | 3.22 | 3.37 | Trúng tuyển | Có NCKH |
90 | 0488391 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 02/11/2002 | Vật liệu và linh Kiện nano | 3.22 | 3.27 | Trúng tuyển | Có NCKH |
91 | 0488704 | Phạm Minh Vương | Nam | 23/08/2002 | Vật liệu và linh Kiện nano | 3.23 | 3.23 | Trúng tuyển |