KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TIẾN SĨ ĐỢT 2 NĂM 2023
STT | Họ và tên thí sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Đề cương nghiên cứu | Hồ sơ chuyên môn |
I | Chuyên ngành Hệ thống thông tin | |||||
1 | Bùi Đức Thọ | Nam | 28/03/1985 | Bắc Ninh | 30.4 | 77 |
II | Chuyên ngành Khoa học máy tính | |||||
2 | Phạm Quốc Hùng | Nam | 25/09/1983 | Quảng Ninh | 26 | 77.4 |
3 | Trần Thị Thu Phương | Nữ | 22/11/1983 | Hà Nội | 32.2 | 79.4 |
III | Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm | |||||
4 | Trần Mạnh Cường | Nam | 14/10/1999 | Nghệ An | 36.1 | 89.1 |
IV | Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | |||||
5 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 28/09/1989 | Hà Nội | 25.8 | 63 |
V | Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử | |||||
6 | Nguyễn Như Cường | Nam | 28/07/1996 | Hải Phòng | 37.2 | 96.4 |
7 | Kim Thị Phương | Nữ | 06/08/1990 | Hà Nội | 37 | 96.4 |
VI | Chuyên ngành Cơ kỹ thuật | |||||
8 | Đinh Văn Đạt | Nam | 09/07/1990 | Nam Định | 34 | 70.8 |
9 | Nguyễn Ngọc Hùng | Nam | 29/09/1990 | Thanh Hóa | 32 | 86.2 |
10 | Nguyễn Văn Hưởng | Nam | 20/10/1985 | Hải Phòng | 28.8 | 80.2 |
11 | Nguyễn Quang Nhã | Nam | 15/12/1997 | Vĩnh Phúc | 35.8 | 73.4 |
VII | Chuyên ngành Vật liệu và linh kiện nano | |||||
12 | Vũ Minh Thông | Nam | 17/04/1995 | Hà Nội | 38.3 | 85.3 |