DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2022
STT | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành ĐKDT |
ĐT ƯT |
Nơi đào tạo ĐH | Ngành TNĐH | Hạng | Hệ | Năm TN ĐH | Xét tuyển thẳng | BTKT |
1 | Lê Việt Bách | Nam | 17/01/1988 | Hà Nội | KHMT | Đại học quốc gia Singapore | KHMT | Giỏi | CQ | 2010 | |||
2 | Nguyễn Văn Dương | Nam | 24/04/1999 | Bắc Giang | KHMT | Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | KHMT | Giỏi | CQ | 2022 | x | ||
3 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 25/10/2000 | Hà Nội | KHMT | Trường Đại Học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
CNTT | Khá | CQ | 2021 | |||
4 | Lê Đức Kiên | Nam | 30/04/1999 | Thanh Hóa | KHMT | Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | CNKTCĐT | Khá | CQ | 2021 | x | ||
5 | Bùi Minh Thảo | Nữ | 26/09/1999 | Hà Nội | KHMT | Trường Đại học Giao thông Vận tải | CNTT | Xuất sắc | CQ | 2021 | |||
6 | Phạm Đức Thức | Nam | 24/08/1997 | Hà Nội | KHMT | Đại học Bách Khoa Hà Nội | CNKTĐT-VT | Khá | CQ | 2020 | x | ||
7 | Đỗ Ba Chín | Nam | 11/01/1999 | Hưng Yên | MMT&TTDL | Đại học Sư Phạm Hà Nội | CNTT | Giỏi | CQ | 2021 | |||
8 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 18/04/1998 | Hải Dương | KTPM | Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | CKT | Giỏi | CQ | 2021 | x | ||
9 | Nghiêm Đình Nam | Nam | 18/08/1999 | Bắc Ninh | KTPM | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Máy tính và khoa học thông tin | Khá | CQ | 2021 | |||
10 | Hoàng Tích Phúc | Nam | 03/10/1999 | Hà Nội | HTTT | Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Công nghệ hàng không vũ trụ | Giỏi | CQ | 2022 | x | ||
11 | Trần Hữu Nam | Nam | 03/01/1999 | Hải Dương | KTCĐT | Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | CNKTCĐT | Giỏi | CQ | 2022 | x | ||
12 | Phùng Hoài Nam | Nam | 18/02/1991 | Hà Nội | KTĐT | Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | Kỹ thuật máy tính | Xuất sắc | CQ | 2021 | x | ||
13 | Vũ Thanh Hà | Nam | 12/05/1999 | Thái Nguyên | CKT | x | Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | CKT | Giỏi | CQ | 2022 | x | |
14 | Đinh Khắc Mác | Nam | 23/05/1999 | Hải Phòng | CKT | Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN | CKT | Giỏi | CQ | 2022 | x |
Ghi chú:
GT: Giới tính; ĐKDT: Đăng ký dự thi; ĐTƯT: Đối tượng Ưu tiên; Miễn NN: Miễn Ngoại ngữ; TNĐH: Tốt nghiệp Đại học; BTKT: Bổ túc kiến thức.