Chương trình đào tạo ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 61 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung: 07 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 39 tín chỉ
- Các học phần bắt buộc: 18 tín chỉ
- Các học phần tự chọn cơ sở: 12/30 tín chỉ
- Các học phần tự chọn chuyên ngành: 9/18 tín chỉ
- Luận văn: 15 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
STT | Mã
học phần |
Tên học phần
(tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số
tín chỉ |
Số giờ tín chỉ | Mã số các học phần tiên quyết | ||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung | 7 | |||||
1. | PHI 5001 | Triết học
Phylosophy |
3 | 45 | 0 | 0 | |
2. | ENG 5001 | Tiếng Anh chung
English for General Purposes |
4 | 30 | 30 | 0 | |
II | Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 39 | |||||
II.1 | Các học phần bắt buộc | 18 | |||||
3. | INT 6001 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo*
Scientific Research Methodology and Innovation |
3 | 30 | 0 | 15 | |
4. | INT 6002 | Quản lý dự án công nghệ thông tin
IT Project Management |
3 | 30 | 0 | 15 | |
5. | INT 6013 | Truyền dữ liệu
Data Transmission |
3 | 30 | 0 | 15 | |
6. | INT 7029 | Các vấn đề hiện đại về Truyền dữ liệu và Mạng máy tính (seminar)*
Advanced topics on Data Communications and Computer Networks |
3 | 30 | 0 | 15 | |
7. | INT 7001 | Thực hành nghiên cứu 1*
Research Practice 1 |
3 | 15 | 15 | 15 | |
8. | INT 7002 | Thực hành nghiên cứu 2*
Research Practice 2 |
3 | 15 | 15 | 15 | INT 7001 |
II.2 | Các học phần tự chọn cơ sở | 12/30 | |||||
9. | INT 6024 | Cơ sở hạ tầng điện toán đám mây
Infrastructure for Cloud Computing |
3 | 30 | 0 | 15 | |
10. | INT 6190 | Các mạng không dây và di động
Wireless and Mobile Networks |
3 | 30 | 0 | 15 | |
11. | INT 6194 | Quản trị mạng
Network Management |
3 | 30 | 0 | 15 | |
12. | INT 6151 | Học máy thống kê
Statistical Machine Learning |
3 | 30 | 0 | 15 | |
13. | INT 6019 | An ninh hệ thống mạng
Network System Security |
3 | 30 | 0 | 15 | |
14. | INT 6020 | An ninh hệ thống máy tính
Computer System Security |
3 | 30 | 0 | 15 | |
15. | INT 6010 | Lý thuyết mật mã
Theory of Cryptography |
3 | 30 | 0 | 15 | |
16. | ELT 6002 | Hệ thống nhúng và IoT
Embedded system and IoT |
3 | 30 | 0 | 15 | |
17. | ELT 6074 | Lý thuyết thông tin và mã hóa Information Theory and Coding |
3 | 30 | 0 | 15 | |
18. | ELT 6092 | Lập trình các hệ thống nhúng
Embedded Programming |
3 | 30 | 0 | 15 | |
II.3 | Các học phần tự chọn chuyên ngành | 9/18 | |||||
19. | INT 7012 | Phát triển ứng dụng Điện toán đám mây
Cloud Computing and Software as a Service |
3 | 30 | 0 | 15 | |
20. | INT 7040 | Đánh giá hiệu năng mạng
Network Performance Analysis |
3 | 30 | 0 | 15 | |
21. | INT 7013 | IoT và mạng cảm biến không dây
Wireless Sensor Networks & IoT |
3 | 30 | 0 | 15 | |
22. | INT 7014 | Quản trị hệ thống
System Administration |
3 | 30 | 0 | 15 | |
23. | INT 7015 | Mạng máy tính nâng cao
Advanced Computer Network |
3 | 30 | 0 | 15 | |
24. | INT 7011 | Phát triển ứng dụng Internet nâng cao
Advanced Internet Programming |
3 | 30 | 0 | 15 | |
III | INT 7200 | Luận văn*
Thesis |
15 | ||||
Tổng cộng | 61 |
Ghi chú:
- Học phần Tiếng Anh chung (ENG 5001) là học phần điều kiện, có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.
- Các học phần có dấu * là các học phần có các hoạt động nghiên cứu khoa học.