Chương trình đào tạo ngành Hệ thống thông tin
Bảng tiến trình đào tạo dự kiến
STT | Mã số | Học phần | Số tín chỉ | Ghi chú |
I | Học kỳ 1 | |||
1 | UET.COM1050 | Tư duy tính toán | 5 | Bắt buộc |
2 | UET.MAT1050 | Giải tích 1 | 5 | Bắt buộc |
3 | UET.MAT1053 | Đại số tuyến tính cho kỹ thuật | 5 | Bắt buộc |
4 | Giáo dục quốc phòng – an ninh | 8 | Bắt buộc – Không tính tín chỉ | |
5 | Giáo dục thể chất | 4 | Bắt buộc – Không tính tín chỉ | |
6 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bắt buộc |
7 | VNU1001 | Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo | 3 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 20 | |||
II | Học kỳ 2 | |||
1 | UET.CS2043 | Lập trình nâng cao | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.MAT1051 | Giải tích 2 | 5 | Bắt buộc |
3 | UET.MAT1057 | Toán học rời rạc | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.PHY1095 | Vật lý đại cương 1 | 3 | Bắt buộc |
5 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | Bắt buộc |
6 | PHI1006 | Triết học Mác Lênin | 3 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 22 | |||
III | Học kỳ 3 | |||
1 | UET.CS2046 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.IS2099 | Cơ sở dữ liệu | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.MAT1052 | Xác suất thống kê | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.PHY1096 | Vật lý đại cương 2 | 3 | Bắt buộc |
5 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | 2 | Bắt buộc |
6 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 16 | |||
IV | Học kỳ 4 | |||
1 | UET.CN2042 | Mạng máy tính | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.CS1058 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.CS2045 | Công nghệ phần mềm | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.IS2100 | Nguyên lý hệ điều hành | 3 | Bắt buộc |
5 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Bắt buộc |
6 | UET.CE2021 | Kiến trúc máy tính | 3 | Tự chọn |
7 | UET.CS3136 | Học máy | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 17 | |||
V | Học kỳ 5 | |||
1 | UET.IS3273 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.IS3274 | Nguyên lý các hệ thống thông tin | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.IS3278 | Khai phá dữ liệu | 3 | Bắt buộc |
4 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Bắt buộc |
5 | UET.AI3067 | Mô hình ngôn ngữ lớn và ứng dụng | 3 | Tự chọn |
6 | UET.IS3275 | Thiết kế và phân tích thí nghiệm | 3 | Tự chọn |
7 | UET.IS3277 | An ninh hệ thống | 3 | Tự chọn |
8 | UET.IS3279 | Khoa học dịch vụ | 3 | Tự chọn |
9 | UET.IS3280 | Phát triển ứng dụng doanh nghiệp | 3 | Tự chọn |
10 | UET.IT3289 | Phát triển ứng dụng đa nền tảng | 3 | Tự chọn |
11 | UET.MAT2044 | Tối ưu hóa | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 17 | |||
VI | Học kỳ 6 | |||
1 | UET.CS3138 | Thực hành nghiên cứu | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.IS3284 | Các chủ đề hiện đại của HTTT | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.IT3291 | Phân tích và thiết kế hệ thống | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.IS3276 | Phân tích dữ liệu lớn | 3 | Tự chọn |
5 | UET.IS3281 | Công nghệ Blockchain | 3 | Tự chọn |
6 | UET.IS3282 | Phân tích mạng phương tiện xã hội và ứng dụng | 3 | Tự chọn |
7 | UET.IS3283 | Trí tuệ kinh doanh | 3 | Tự chọn |
8 | UET.IS3285 | Các hệ thống thương mại điện tử | 3 | Tự chọn |
9 | UET.IS3286 | Phân tích kinh doanh | 3 | Tự chọn |
10 | UET.IT3290 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 18 | |||
VII | Học kỳ 7 | |||
1 | UET.CS4022 | Thực tập doanh nghiệp – IT | 3 | Bắt buộc |
2 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | Bắt buộc – Không tính tín chỉ | |
3 | UET.CS3145 | Triển khai và tối ưu các hệ thống lớn | 3 | Tự chọn |
4 | UET.IS3287 | Khai phá dữ liệu hướng lĩnh vực | 3 | Tự chọn |
5 | UET.IS3288 | Tích hợp dịch vụ | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 15 | |||
VIII | Học kỳ 8 | |||
1 | UET.CS4023 | Khoá luận tốt nghiệp – IT | 10 | Tự chọn |
Khối thay thế Khoá luận tốt nghiệp | ||||
2 | UET.CS4024 | Dự án tốt nghiệp – CS | 4 | Tự chọn |
Lựa chọn đủ 06 tín chỉ trong Nhóm học phần tự chọn cốt lõi ngành II.2.2 | 6 | |||
Tổng số tín chỉ | 10 |