LỊCH HỌC BỔ SUNG KIẾN THỨC KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2023
| TT | Ngày | Thứ | Giờ
học |
Học phần | Giảng viên | Giảng
đường |
Lưu ý |
| 1 | 01/04/2023 | 7 | 14h | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | TS. Lê Nguyên Khôi
|
312-GĐ2 | Học phần dành cho các chuyên ngành thuộc Khoa CNTT |
| 2 | 04/04/2023 | 3 | 18h | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 312-GĐ2 | ||
| 3 | 15/04/2023 | 7 | 14h | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 312-GĐ2 | ||
| 4 | 18/04/2023 | 3 | 18h | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 312-GĐ2 | ||
| 5 | 22/04/2023 | 7 | 18h | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 312-GĐ2 | ||
| 6 | 25/04/2023 | 3 | 18h | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 312-GĐ2 | ||
| 7 | 05/04/2023 | 4 | 18h | Lập trình nâng cao | TS. Nguyễn Văn Vinh
|
301-G2 | Học phần dành cho các chuyên ngành thuộc Khoa CNTT |
| 8 | 12/04/2023 | 4 | 18h | Lập trình nâng cao | 301-G2 | ||
| 9 | 16/04/2023 | CN | 14h | Lập trình nâng cao | 312-GĐ2 | ||
| 10 | 19/04/2023 | 4 | 18h | Lập trình nâng cao | 301-G2 | ||
| 11 | 23/04/2023 | CN | 14h | Lập trình nâng cao | 312-GĐ2 | ||
| 12 | 26/04/2023 | 4 | 18h | Lập trình nâng cao | 301-G2 | ||
| 13 | 02/04/2023 | CN | 8h | Công nghệ phần mềm | PGS. TS. Phạm Ngọc Hùng
TS. Trần Hoàng Việt
|
312-GĐ2 | Học phần dành cho các chuyên ngành thuộc Khoa CNTT |
| 14 | 06/04/2023 | 5 | 18h | Công nghệ phần mềm | 312-GĐ2 | ||
| 15 | 13/04/2023 | 5 | 18h | Công nghệ phần mềm | 312-GĐ2 | ||
| 16 | 20/04/2023 | 5 | 18h | Công nghệ phần mềm | 312-GĐ2 | ||
| 17 | 23/04/2023 | CN | 8h | Công nghệ phần mềm | 312-GĐ2 | ||
| 18 | 27/04/2023 | 5 | 18h | Công nghệ phần mềm | 312-GĐ2 | ||
| 19 | 07/04/2023 | 6 | 18h | Cơ sở dữ liệu | PGS. TS. Trần Trọng Hiếu
|
312-GĐ2 | Học phần dành cho các chuyên ngành thuộc Khoa CNTT |
| 20 | 08/04/2023 | 7 | 14h | Cơ sở dữ liệu | 312-GĐ2 | ||
| 21 | 14/04/2023 | 6 | 18h | Cơ sở dữ liệu | 312-GĐ2 | ||
| 22 | 21/04/2023 | 6 | 18h | Cơ sở dữ liệu | 312-GĐ2 | ||
| 23 | 22/04/2023 | 7 | 14h | Cơ sở dữ liệu | 312-GĐ2 | ||
| 24 | 28/04/2023 | 6 | 18h | Cơ sở dữ liệu | 312-GĐ2 | ||
| 25 | 03/04/2023 | 2 | 18h | Toán học rời rạc | TS. Tô Văn Khánh
|
312-GĐ2 | Học phần dành cho các chuyên ngành thuộc Khoa CNTT |
| 26 | 10/04/2023 | 2 | 18h | Toán học rời rạc | 312-GĐ2 | ||
| 27 | 15/04/2023 | 7 | 8h | Toán học rời rạc | 312-GĐ2 | ||
| 28 | 16/04/2023 | CN | 18h | Toán học rời rạc | 312-GĐ2 | ||
| 29 | 17/04/2023 | 2 | 18h | Toán học rời rạc | 312-GĐ2 | ||
| 30 | 20/04/2023 | 5 | 18h | Toán học rời rạc | 312-GĐ2 | ||
| 31 | 08/04/2023 | 7 | 8h | Lập trình hướng đối tượng | TS. Nguyễn Văn Sơn
|
302-GĐ2 | Học phần dành cho các CN KTPM, KHMT thuộc Khoa CNTT |
| 32 | 09/04/2023 | CN | 8h | Lập trình hướng đối tượng | 312-GĐ2 | ||
| 33 | 15/04/2023 | 7 | 18h | Lập trình hướng đối tượng | 302-GĐ2 | ||
| 34 | 16/04/2023 | CN | 8h | Lập trình hướng đối tượng | 312-GĐ2 | ||
| 35 | 22/04/2023 | 7 | 8h | Lập trình hướng đối tượng | 302-GĐ2 | ||
| 36 | 23/04/2023 | CN | 18h | Lập trình hướng đối tượng | 312-GĐ2 | ||
| 37 | 15/04/2023 | 7 | 8h | Điện tử số | PGS.TS. Bùi Thanh Tùng | 205-G2 | Học phần dành cho các chuyên ngành thuộc Khoa ĐT-VT |
| 38 | 16/04/2023 | CN | 8h | Điện tử số | 205-G2 | ||
| 39 | 22/04/2023 | 7 | 8h | Điện tử số | 205-G2 | ||
| 40 | 23/04/2023 | CN | 8h | Điện tử số | 205-G2 | ||
| 41 | 25/04/2023 | 3 | 18h | Điện tử số | 205-G2 | ||
| 42 | 27/04/2023 | 5 | 18h | Điện tử số | 205-G2 | ||
| 44 | 17/04/2023 | 2 | 14h | Xử lý tín hiệu số | TS. Nguyễn Hồng Thịnh | 206-G2 | Học phần dành cho các chuyên ngành thuộc Khoa ĐT-VT |
| 45 | 18/04/2023 | 3 | 8h | Xử lý tín hiệu số | 206-G2 | ||
| 46 | 19/04/2023 | 4 | 14h | Xử lý tín hiệu số | 206-G2 | ||
| 47 | 20/04/2023 | 5 | 8h | Xử lý tín hiệu số | 206-G2 | ||
| 48 | 24/04/2023 | 2 | 14h | Xử lý tín hiệu số | 206-G2 | ||
| 49 | 25/04/2023 | 3 | 8h | Xử lý tín hiệu số | 206-G2 |
+ Học phí quy định:
| STT | Học phần | Số
tín chỉ |
Học phí/
Tín chỉ (đ) |
Tổng tiền (đ) |
| 1 | Toán học rời rạc | 04 | 315.000 | 1.260.000 |
| 2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 04 | 315.000 | 1.260.000 |
| 3 | Cơ sở dữ liệu | 04 | 315.000 | 1.260.000 |
| 4 | Lập trình nâng cao | 04 | 315.000 | 1.260.000 |
| 5 | Công nghệ phần mềm | 03 | 315.000 | 945.000 |
| 6 | Lập trình hướng đối tượng | 03 | 315.000 | 945.000 |
| 7 | Điện tử số | 03 | 315.000 | 945.000 |
| 8 | Xử lý tín hiệu số | 04 | 315.000 | 1.260.000 |
LỊCH THI BỔ SUNG KIẾN THỨC
| Giờ | Thứ | Ngày thi | Học phần | Giảng đường | Hình thức thi |
| 8h00 | 6 | 28/4/2023 | Xử lý tín hiệu số | 206-G2 | Vấn đáp |
| 7h00 | 5 | 04/5/2023 | Toán rời rạc | 305-GĐ2 | Viết |
| 9h00 | 5 | 04/5/2023 | Lập trình hướng đối tượng | 305-GĐ2 | Viết |
| 13h00 | 5 | 04/5/2023 | Cở sở dữ liệu | 305-GĐ2 | Viết |
| 15h00 | 5 | 04/5/2023 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 305-GĐ2 | Viết |
| 18h00 | 5 | 04/5/2023 | Lập trình nâng cao | 305-GĐ2 | Viết |
| 19h30 | 5 | 04/5/2023 | Công nghệ phần mềm | 305-GĐ2 | Vấn đáp |
| 8h00 | 5 | 04/5/2023 | Điện tử số | 205-G2 | Vấn đáp |
+ Quy định đăng ký học: thí sinh đăng ký học theo Học phần.
- Thí sinh đăng ký học liên hệ P.ĐT theo thông tin liên hệ chi tiết bên dưới.
- Thí sinh nộp tiền vào tài khoản của Nhà trường theo thông tin sau:
+ Tên Tài khoản: Trường Đại học Công nghệ – ĐHQGHN
+ Số TK: 21510001973669 tại Ngân hàng BIDV Cầu Giấy, Hà Nội
+ Nội dung chuyển khoản: Họ tên thí sinh_Học BSKT_TS SĐH đợt 1_2023.
- Hoặc thí sinh có thể nộp tiền mặt tại địa chỉ nộp tiền mặt: P.101A – Phòng Kế hoạch Tài chính – Trường Đại học Công nghệ – ĐHQGHN – Nhà E3, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Mọi chi tiết xin liên hệ tại:
Phòng Đào tạo, Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Phòng 106-E3, 144 Đường Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Chuyên viên phụ trách – Vũ Thị Phương Thanh: 0987673043, Email: thanhvtp@vnu.edu.vn
