Chương trình đào tạo ngành Khoa học máy tính (CLC TT23)
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 158 tín chỉ
Khối kiến thức chung 34 tín chỉ
(chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng – An ninh, Kỹ năng bổ trợ)
Khối kiến thức chung theo lĩnh vực 15 tín chỉ
+ Bắt buộc: 15 tín chỉ
+ Tự chọn: 0 tín chỉ / 0 tín chỉ
Khối kiến thức chung cho khối ngành 9 tín chỉ
+ Bắt buộc: 6 tín chỉ
+ Tự chọn: 3 tín chỉ / 6 tín chỉ
Khối kiến thức chung cho nhóm ngành 25 tín chỉ
+ Bắt buộc: 25 tín chỉ
+ Tự chọn: 0 tín chỉ / 0 tín chỉ
Khối kiến thức ngành 75 tín chỉ
+ Bắt buộc: 21 tín chỉ
+ Tự chọn: 39 tín chỉ / 95 tín chỉ
+ Bổ trợ: 5 tín chỉ / 20 tín chỉ
+ Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp: 10 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
| Số TT | Mã
học phần |
Tên học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số học phần tiên quyết | ||
| Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
| I | Khối kiến thức chung
(không tính các học phần từ 11 đến 14) |
34 | |||||
| 1 | PHI1004 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
Fundamental Principles of Marxism – Leninism 1 |
2 | 24 | 6 | ||
| 2 | PHI1005 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
Fundamental Principles of Marxism – Leninism 2 |
3 | 36 | 9 | PHI1004 | |
| 3 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 | 20 | 10 | PHI1005 | |
| 4 | HIS1002 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
The Revolutionary Line of Communist Party of Vietnam |
3 | 42 | 3 | POL1001 | |
| 5 | INT1003 | Tin học cơ sở 1
Introduction to Informatics 1 |
2 | 10 | 20 | ||
| 6 | INT1006 | Tin học cơ sở 4
Introduction to Informatics 4 |
3 | 20 | 23 | 2 | INT1003 |
| 7 | FLF2101 | Tiếng Anh cơ sở 1
General English 1 |
4 | 16 | 40 | 4 | |
| 8 | FLF2102 | Tiếng Anh cơ sở 2
General English 2 |
5 | 20 | 50 | 5 | FLF2101 |
| 9 | FLF2103 | Tiếng Anh cơ sở 3
General English 3 |
5 | 20 | 50 | 5 | FLF2102 |
| 10 | FLF2104 | Tiếng Anh cơ sở 4
General English 4 |
5 | 20 | 50 | 5 | FLF2103 |
| 11 | Kỹ năng bổ trợ 1
Soft skills 1 |
3 | |||||
| 12 | Kỹ năng bổ trợ 2
Soft skills 2 |
3 | |||||
| 13 | Giáo dục thể chất
Physical Education |
4 | |||||
| 14 | Giáo dục quốc phòng – an ninh
National Defence Education |
8 | |||||
| II | Khối kiến thức chung theo lĩnh vực | 15 | |||||
| 15 | MAT1093 | Đại số
Algebra |
4 | 30 | 30 | ||
| 16 | MAT1041 | Giải tích 1
Calculus 1 |
4 | 30 | 30 | ||
| 17 | MAT1042 | Giải tích 2
Calculus 2 |
4 | 30 | 30 | MAT1041 | |
| 18 | PHY1100 | Cơ – Nhiệt
Mechanical and Thermal Physics |
3 | 32 | 10 | 3 | |
| III | Khối kiến thức chung cho khối ngành (CNTT&ĐTVT) | 9/9 | |||||
| 19 | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống
Signals and systems |
3 | 42 | 3 | MAT1042 | |
| 20 | INT2203 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật *
Data structures and algorithms |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |
| 21 | MAT1101 | Xác suất thống kê
Probability and Statistics |
3 | 30 | 15 | MAT1041 | |
| IV | Khối kiến thức chung của nhóm ngành | 25 | |||||
| 22 | INT2202 | Lập trình nâng cao *
Advanced Programming |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |
| 23 | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng
Object-oriented Programming |
3 | 30 | 15 | INT2202 | |
| 24 | INT2205 | Kiến trúc máy tính *
Computer Architecture |
3 | 45 | INT1003 | ||
| 25 | INT1050 | Toán học rời rạc *
Discrete Mathematics |
4 | 45 | 15 | ||
| 26 | INT2206 | Nguyên lý hệ điều hành *
Principles of operating systems |
3 | 45 | INT1006 | ||
| 27 | INT2209 | Mạng máy tính *
Computer Network |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |
| 28 | INT2208 | Công nghệ phần mềm *
Software Engineering |
3 | 45 | INT2204 | ||
| 29 | INT2207 | Cơ sở dữ liệu *
Database |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |
| V | Khối kiến thức ngành | 75 | |||||
| V.1 | Các học phần bắt buộc | 21 | |||||
| 30 | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo *
Artificial Intellegence |
3 | 45 | INT2203 | ||
| 31 | INT3011 | Các vấn đề hiện đại trong KHMT *
Advanced topics in Computer Science |
3 | 21 | 24 | INT1003 | |
| 32 | INT2044 | Lý thuyết thông tin *
Information Theory |
3 | 45 | MAT1101 | ||
| 33 | INT3414 | Chuyên đề Công nghệ
Technology workshop |
3 | 30 | 15 | INT1003 | |
| 34 | INT3513 | Phân tích và thiết kế thuật toán – Ứng dụng trong di động
Design and Analysis of Algorithms – Mobile Application |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |
| 35 | INT4002 | Thực tập doanh nghiệp
Industrial Internship |
3 | 15 | 30 | INT1003 | |
| Chọn một trong hai học phần | |||||||
| 36 | INT3131 | Dự án khoa học
Science Project |
3 | 45 | INT2202 | ||
| 37 | INT3132 | Dự án công nghệ
Technology Project |
3 | 45 | INT2202 | ||
| V.2 | Nhóm các học phần tự chọn | 39/95 | |||||
| Định hướng Phát triển hệ thống | |||||||
| 38 | INT3105 | Kiến trúc phần mềm
Software Architecture |
3 | 45 | INT2204 | ||
| 39 | INT3110 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
Object-oriented Analysis and Design |
3 | 45 | INT2204 | ||
| 40 | INT3117 | Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
Software Testing and Quality Assurance |
3 | 45 | INT2204 | ||
| 41 | INT3133 | Kỹ nghệ yêu cầu
Requirement Engineering |
3 | 45 | INT2204 | ||
| 42 | INT3108 | Lập trình nhúng và thời gian thực
Real-time and embedded programming |
3 | 30 | 15 | INT2205, INT2202 | |
| 43 | INT3217 | Lập trình hệ thống
System Programing |
3 | 36 | 9 | INT2202 | |
| 44 | INT3122 | Ứng dụng di động cho điện toán đám mây
Mobile Cloud Computing |
3 | 30 | 15 | INT2202 | |
| Định hướng Thương mại điện tử | |||||||
| 45 | INT3306 | Phát triển ứng dụng Web
Web Application Development |
3 | 30 | 15 | INT2204, INT2207 | |
| 46 | INT3505 | Kiến trúc hướng dịch vụ *
Service Oriented Architecture |
3 | 45 | INT1006 | ||
| 47 | INT3111 | Quản lý dự án phần mềm
Software Project Management |
3 | 45 | INT2208 | ||
| 48 | INT3206 | Cơ sở dữ liệu phân tán
Distributed Database |
3 | 45 | INT2207 | ||
| Định hướng Mạng máy tính | |||||||
| 49 | INT3213 | Nhập môn an toàn thông tin
Introduction to Information Security |
3 | 45 | INT2207 | ||
| 50 | INT3307 | An toàn và an ninh mạng *
Network Safety and Security |
3 | 39 | 6 | INT2209 | |
| 51 | INT3301 | Thực hành hệ điều hành mạng
Network operating system lab |
3 | 15 | 30 | ||
| 52 | INT3135 | Tính toán di động
Mobile & Ubiquitous Computing |
3 | 45 | INT2209 | ||
| 53 | INT3136 | Hệ phân tán
Distributed Systems |
3 | 45 | |||
| Định hướng Các hệ thống thông minh | |||||||
| 54 | INT3402 | Chương trình dịch *
Compilers |
3 | 45 | INT2203 | ||
| 55 | INT3407 | Tin sinh học
Bioinformatics |
3 | 45 | INT2202 | ||
| 56 | INT3405 | Học máy *
Machine Learning |
3 | 45 | MAT1101 | ||
| 57 | INT3406 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên *
Natural Language Processing |
3 | 45 | INT2203 | ||
| 58 | INT3411 | Xử lý tiếng nói
Speech Processing |
3 | 45 | INT2203 | ||
| 59 | INT3413 | Web ngữ nghĩa
Semantic Web |
3 | 45 | INT2203 | ||
| 60 | INT3512 | Lập trình thi đấu
Competitive Programming |
3 | 30 | 15 | ||
| 61 | INT3409 | Rô-bốt
Robotics |
3 | 30 | 15 | INT2203 | |
| 62 | INT3123 | Các thuật toán đồ thị và ứng dụng
Graph algorithms and applications |
3 | 30 | 15 | INT1006 | |
| 63 | INT3138 | Truy vấn thông tin và tìm kiếm Web
Information Retrieval and Web Search |
3 | 45 | |||
| 64 | INT3121 | Các chuyên đề trong KHMT
Special Problems in Computer Science |
3 | 45 | INT2203 INT1101 |
||
| Định hướng Tương tác người-máy | |||||||
| 65 | INT3403 | Đồ họa máy tính *
Computer Graphics |
3 | 30 | 15 | INT2203 | |
| 66 | INT3404 | Xử lý ảnh *
Image Processing |
3 | 45 | INT2203 | ||
| 67 | INT3412 | Thị giác máy *
Computer Vision |
3 | 45 | INT2203 | ||
| 68 | INT2041 | Tương tác người máy
Human-Machine Interaction |
3 | 45 | |||
| 69 | INT3137 | Phân tích dữ liệu trực quan
Data Analysis |
3 | 30 | 15 | ||
| V.3 | Các học phần bổ trợ | 5/20 | |||||
| 70 | MAT1099 | Phương pháp tính
Numerical Methods |
2 | 30 | MAT1093
MAT1042 |
||
| 71 | MAT1100 | Tối ưu hóa
Optimization |
2 | 30 | MAT1093
MAT1042 |
||
| 72 | ELT2028 | Chuyên nghiệp trong công nghệ
Professional in Technology |
2 | 30 | |||
| 73 | ELT2031 | Mô hình hóa và mô phỏng
Modeling and Simulation |
2 | 20 | 10 | INT1006 | |
| 74 | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số
Digital Signal Processing |
4 | 45 | 15 | MAT1042 | |
| 75 | BSA2022 | Nguyên lý Marketing
Marketing Principles |
3 | 21 | 23 | 1 | |
| 76 | INE1150 | Kinh tế vi mô 1
Micro Economics 1 |
3 | 30 | 10 | 5 | |
| 77 | INE1151 | Kinh tế vĩ mô 1
Macro Economics 1 |
3 | 30 | 10 | 5 | |
| 78 | BSA2001 | Nguyên lý kế toán
Auditing Principles |
3 | 27 | 18 | ||
| 79 | BSA2006 | Quan hệ ngành và quản trị nguồn nhân lực
Branch Relations and Resource Administration |
3 | 23 | 22 | ||
| V.4 | Khoá luận tốt nghiệp | 10 | |||||
| 80 | INT4050 | Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
10 | ||||
| Tổng cộng | 158 | ||||||
Ghi chú: Những môn đánh dấu (*) được giảng dạy bằng tiếng Anh
