Chương trình đào tạo ngành Công nghệ nông nghiệp
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
| Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 151 tín chỉ | |
| (Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh) | |
| – Khối kiến thức chung: | 16 tín chỉ | 
| – Khối kiến thức theo lĩnh vực: | 22 tín chỉ | 
| – Khối kiến thức theo khối ngành: | 9 tín chỉ | 
| – Khối kiến thức theo nhóm ngành: | 36 tín chỉ | 
| + Các học phần bắt buộc: | 24 tín chỉ | 
| + Các học phần tự chọn: | 12/34 tín chỉ | 
| – Khối kiến thức ngành: | 68 tín chỉ | 
| + Bắt buộc của ngành: | 22 tín chỉ | 
| + Bắt buộc theo định hướng chuyên sâu: | 15 tín chỉ | 
| + Tự chọn của ngành: | 12/30 tín chỉ | 
| + Tự chọn bổ trợ: | 6/16 tín chỉ | 
| + Thực tập và Tốt nghiệp: | 13 tín chỉ | 
2. Khung chương trình đào tạo
| Số TT | Mã số | Học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã học phần tiên quyết | ||
| Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
| I | Khối kiến thức chung (chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh)  | 
16 | |||||
| 1. | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin
 Marxist-Leninist Philosophy  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 2. | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
 Marx-Lenin Political Economy  | 
2 | 20 | 10 | PHI1006 | |
| 3. | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
 Scientific Socialism  | 
2 | 30 | |||
| 4. | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
 Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party  | 
2 | 20 | 10 | ||
| 5. | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
 Ho Chi Minh’s Ideology  | 
2 | 20 | 10 | ||
| 6. | FLF1107 | Tiếng Anh B1
 English B1  | 
5 | 20 | 35 | 20 | |
| 7. | Giáo dục thể chất
 Physical Education  | 
4 | |||||
| 8. | Giáo dục quốc phòng – an ninh
 National Defence Education  | 
8 | |||||
| II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 22 | |||||
| 9. | MAT1093 | Đại số
 Algebra  | 
4 | 30 | 30 | ||
| 10. | MAT1041 | Giải tích 1
 Calculus 1  | 
4 | 30 | 30 | ||
| 11. | MAT1042 | Giải tích 2
 Calculus 2  | 
4 | 30 | 30 | MAT1041 | |
| 12. | EPN1095 | Vật lý đại cương 1
 General Physics 1  | 
2 | 30 | |||
| 13. | EPN1096 | Vật lý đại cương 2
 General Physics 2  | 
2 | 30 | EPN1095 | ||
| 14. | INT1007 | Giới thiệu về Công nghệ thông tin
 Introduction to Information Technology  | 
3 | 15 | 30 | ||
| 15. | INT1008 | Nhập môn lập trình
 Introduction to Programming  | 
3 | 20 | 25 | ||
| III | Khối kiến thức theo khối ngành | 9 | |||||
| 16. | AGT2000 | Nhập môn Công nghệ Nông nghiệp
 Introduction to Agricultural Technology  | 
3 | 45 | |||
| 17. | AGT2001 | Thực vật, động vật và vi sinh vật học
 Plants, Animals and Microorganisms  | 
3 | 40 | 5 | ||
| 18. | ELT2035 | Tín hiệu và hệ thống
 Signals and Systems  | 
3 | 45 | MAT1093 | ||
| IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 36 | |||||
| IV.1 | Các học phần bắt buộc | 24 | |||||
| 19. | AGT2002 | Các quá trình sinh học ở sinh vật
 Biological Processes in Organisms  | 
3 | 40 | 5 | ||
| 20. | AGT2003 | Hóa hữu cơ ứng dụng trong nông nghiệp
 Organic Chemistry for Agricultural Applications  | 
3 | 40 | 5 | ||
| 21. | AGT2004 | Hóa phân tích ứng dụng trong nông nghiệp
 Analytical Chemistry for Agricultural Applications  | 
3 | 40 | 5 | ||
| 22. | AGT2005 | Trồng trọt đại cương
 Fundamentals of Crop Production  | 
3 | 40 | 5 | ||
| 23. | AGT2006 | Chăn nuôi đại cương
 Fundamentals of Livestock Production  | 
3 | 45 | |||
| 24. | AGT2007 | Nuôi trồng thủy sản đại cương
 Fundamentals of Aquaculture  | 
3 | 45 | |||
| 25. | EMA2005 | Kỹ thuật điện và điện tử
 Electrical, Electronic Engineering  | 
3 | 35 | 10 | ||
| 26. | ELT3051 | Kỹ thuật điều khiển
 Control Engineering  | 
3 | 45 | ELT2035 | ||
| IV.2 | Các học phần tự chọn | 12/34 | |||||
| 27. | AGT2008 | Khí tượng nông nghiệp và biến đổi khí hậu
 Agricultural Meteorology and Climate Change  | 
3 | 45 | |||
| 28. | AGT2009 | Công nghệ nano trong nông nghiệp
 Nanotechnology in Agriculture  | 
3 | 40 | 5 | ||
| 29. | AGT2010 | Đa dạng sinh học
 Biodiversity  | 
3 | 45 | |||
| 30. | AGT2011 | Công nghệ sinh học đại cương
 Fundamentals of Biotechnology  | 
3 | 40 | 5 | ||
| 31. | AGT2012 | Quản trị sản xuất và logistics trong nông nghiệp
 Production Management and Logistics in Agriculture  | 
3 | 45 | |||
| 32. | MAT1101 | Xác suất thống kê
 Probablity and Statistics  | 
3 | 30 | 15 | MAT1041 | |
| 33. | INT2211 | Cơ sở dữ liệu
 Database  | 
4 | 30 | 30 | INT1008 | |
| 34. | INT2215 | Lập trình nâng cao
 Advanced Programming  | 
4 | 30 | 30 | INT1008 | |
| 35. | INT2210 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
 Data structures and algorithms  | 
4 | 30 | 30 | INT1008 | |
| 36. | ELT3144 | Xử lý tín hiệu số
 Digital Signal Processing  | 
4 | 45 | 15 | MAT1093 | |
| V | Khối kiến thức ngành | 68 | |||||
| V.1 | Các học phần bắt buộc | 22 | |||||
| 37. | AGT3013 | Hệ sinh thái nông nghiệp và nông nghiệp bền vững
 Agro-ecosystems and Sustainable Agriculture  | 
3 | 45 | |||
| 38. | AGT3014 | Trồng cây không đất
 Farming without Soil  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 39. | AGT3015 | Bảo vệ thực vật
 Plant Protection  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 40. | AGT3016 | Công nghệ sau thu hoạch
 Postharvest Technology  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 41. | AGT3017 | Hệ thống kiểm định chất lượng nông sản, thực phẩm
 Quality Control Systems for Food and Agricultural Products  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 42. | AGT4001 | Dự án Công nghệ Nông nghiệp
 Agricultural Technology Project  | 
2 | 10 | 10 | 10 | |
| 43. | AGT4003 | Rèn nghề Công nghệ Nông nghiệp
 Professional Skills in Agricultural Technology  | 
3 | 45 | |||
| 44. | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp
 Entrepreneurship  | 
2 | 30 | |||
| V.2 | Các học phần bắt buộc theo định hướng chuyên sâu | 15 | |||||
| V.2.1 | Định hướng chuyên sâu về Nông nghiệp kỹ thuật số | ||||||
| 45. | INT2204 | Lập trình hướng đối tượng
 Object-Oriented Programming  | 
3 | 30 | 15 | INT1008 | |
| 46. | INT2013 | Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp
 Computer Structure and Industrial Communication Networks  | 
3 | 30 | 15 | INT1008 | |
| 47. | AGT3018 | Kỹ thuật đo lường và cảm biến ứng dụng trong nông nghiệp
 Sensors and Measurement Engineering for Agricultural Applications  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 48. | ELT3048 | Hệ thống vi xử lý
 Microprocessors  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 49. | AGT3019 | Các vấn đề hiện đại trong nông nghiệp kỹ thuật số  
 Advanced Topics in Digital Agriculture  | 
3 | 45 | |||
| V.2.2 | Định hướng chuyên ngành Công nghệ sinh học Nông nghiệp | ||||||
| 50. | AGT3020 | Công nghệ sinh học phân tử
 Molecular Biology Technology  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 51. |  
 AGT3021  | 
Công nghệ vi sinh nông nghiệp
 Agricultural Microbiology Technology  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 52. | AGT3022 | Công nghệ tế bào động và thực vật
 Animal and Plant Cell Technology  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 53. | AGT3023 | Công nghệ nhân giống cây trồng và vật nuôi
 Plant and Livestock Breeding Technology  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 54. | AGT3024 | Các vấn đề hiện đại trong công nghệ sinh học nông nghiệp
 Advanced Topics in Agricultural Biotechnology  | 
3 | 45 | |||
| V.3 | Các học phần tự chọn | 12/30 | |||||
| 55. | AGT3025 | Thiết kế, quản lý và vận hành các hệ thống thiết bị nông nghiệp
 Design, Management and Operation of agricultural equypment systems  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 56. | AGT3026 | Marketing trong nông nghiệp
 Marketing in Agriculture  | 
3 | 45 | |||
| 57. | AGT3027 | Công nghệ lên men và phát triển sinh phẩm
 Fermentation Technology and Bioproduct Development  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 58. | INT3407 | Tin sinh học
 Bioinformatics  | 
3 | 45 | |||
| 59. | AGT3030 | Công nghệ sinh học nấm ăn, nấm dược liệu và vi tảo
 Biotechnology of Edible Mushrooms, Medicinal Mushrooms and Microalgae  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 60. | AGT3031 | PLC và ứng dụng trong nông nghiệp
 PLC and Its Application in Agriculture  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 61. | AGT3032 | Kiểm soát ô nhiễm trong sản xuất nông nghiệp
 Pollution control in agricultural production  | 
3 | 45 | |||
| 62. | INT3022 | Phát triển ứng dụng Internet of Things IoT application development | 3 | 30 | 15 | ||
| 63. | INT3306 | Phát triển ứng dụng Web
 Web application development  | 
3 | 30 | 15 | ||
| 64. | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo
 Artificial Intelligent  | 
3 | 45 | |||
| V.4 | Các học phần bổ trợ | 6/16 | |||||
| 65. | PSY1050 | Tâm lý học đại cương
 General Psychology  | 
2 | 26 | 4 | ||
| 66. | MNS1052 | Khoa học quản lý đại cương
 Introduction to Management Science  | 
2 | 20 | 10 | ||
| 67. | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương
 State and Law  | 
2 | 30 | |||
| 68. | INE1050 | Kinh tế vi mô
 Micro Economics  | 
3 | 30 | 10 | 5 | |
| 69. | INE1051 | Kinh tế vĩ mô
 Macro Economics  | 
3 | 30 | 10 | 5 | |
| 70. | UET1001 | Tiếng Anh bổ trợ
 General English  | 
4 | 45 | 15 | ||
| V.5 | Thực tập và Tốt nghiệp | 13 | |||||
| 71. | AGT4002 | Thực tập Công nghệ Nông nghiệp 
 Agricultural Technology Practice  | 
3 | 45 | |||
| 72. | AGT4000 | Đồ án tốt nghiệp
 Thesis  | 
10 | 150 | |||
| Tổng cộng | 151 | ||||||
Ghi chú:
- Học phần Tiếng Anh B1 thuộc khối kiến thức chung, được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, nhưng kết quả đánh giá học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.
 - Học phần Tiếng Anh bổ trợ thuộc khối kiến thức bổ trợ, được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, đây là học phần hỗ trợ lựa chọn cho học phần Tiếng Anh B1, kết quả đánh giá học phần này được tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.
 - Học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh không được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy, nhưng là điều kiện để xét tốt nghiệp.
 - 
01 giờ tín chỉ thực hành tương ứng với 02 giờ thực tế trên lớp.
 
