Chương trình đào tạo ngành Công nghệ nông nghiệp

Bảng tiến trình đào tạo dự kiến

 STT Mã số Học phần Số tín chỉ Ghi chú
I   Học kỳ 1    
1 UET.AGT2007 Nhập môn Công nghệ nông nghiệp 3 Bắt buộc
2 UET.CHE1053 Hóa học cơ bản 3 Bắt buộc
3 UET.MAT1053 Đại số tuyến tính cho kỹ thuật 5 Bắt buộc
4 UET.PHY1095 Vật lý đại cương 1 3 Bắt buộc
5 VNU1001 Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo 3 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 17  
II   Học kỳ 2    
1 UET.BIO2008 Sinh học đại cương 3 Bắt buộc
2 UET.CHE1054 Cơ sở hóa học hữu cơ và phân tích 3 Bắt buộc
3 UET.COM1050 Tư duy tính toán 5 Bắt buộc
4 UET.MAT1050 Giải tích 1 5 Bắt buộc
5 UET.PHY1096 Vật lý đại cương 2 3 Bắt buộc
6 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 21  
III   Học kỳ 3    
1 UET.CS1058 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 Bắt buộc
2 UET.ECE3204 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 Bắt buộc
3 UET.ECE3205 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 Bắt buộc
4 UET.MAT1051 Giải tích 2 5 Bắt buộc
5 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 Bắt buộc
6 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 20  
IV   Học kỳ 4    
1 UET.AGT3037 Khoa học trồng trọt 3 Bắt buộc
2 UET.AGT3051 Sinh học ứng dụng 3 Bắt buộc
3 UET.BTE2016 Quá trình và thiết bị 1 3 Bắt buộc
4 UET.ECE3183 Kỹ thuật cảm biến và đo lường 3 Bắt buộc
5 UET.ECE4200 Vi điều khiển và ứng dụng 3 Bắt buộc
6 UET.MAT1052 Xác suất thống kê 3 Bắt buộc
7 PHI1006 Triết học Mác Lênin 3 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 21  
V   Học kỳ 5    
1 UET.AGT2009 Công cụ thống kê và  trực quan hóa dữ liệu thực nghiệm 3 Bắt buộc
2 UET.AGT3038 Bảo vệ thực vật 3 Bắt buộc
3 UET.AGT3053 Kỹ thuật canh tác 2 Bắt buộc
4 UET.AGT3058 Thiết kế, quản lý và vận hành các hệ thống thiết bị nông nghiệp 3 Bắt buộc
5 UET.AGT3059 Chăn nuôi 3 Bắt buộc
6 UET.BTE2017 Quá trình và thiết bị 2 3 Bắt buộc
7 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 Bắt buộc
8 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 21  
VI   Học kỳ 6    
1 UET.AGT3034 Giới thiệu về quản lý dự án Công nghệ nông nghiệp 2 Bắt buộc
2 UET.AGT3035 Đồ án môn học – AGT 3 Bắt buộc
3 UET.AGT3036 Hệ sinh thái nông nghiệp và nông nghiệp bền vững 3 Bắt buộc
4 UET.AGT3039 Công nghệ trồng cây không đất 3 Bắt buộc
5 UET.AGT3042 Công nghệ sinh học phân tử 3 Bắt buộc
6 UET.BTE3052 Kỹ thuật sinh học tính toán 3 Bắt buộc
7 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 19  
VII   Học kỳ 7    
1 UET.AGT3040 Rèn nghề Công nghệ Nông nghiệp 3 Bắt buộc
2 UET.AGT4004 Thực tập tốt nghiệp – AGT 3 Bắt buộc
3 UET.AE3009 Viễn thám và Xử lý ảnh vệ tinh 3 Tự chọn
4 UET.AGT3044 Công nghệ tế bào động và thực vật 3 Tự chọn
5 UET.AGT3045 Công nghệ vi sinh nông nghiệp 3 Tự chọn
6 UET.AGT3046 Công nghệ chọn tạo, nhân giống cây trồng 3 Tự chọn
7 UET.AGT3049 Quản lý và kiểm nghiệm chất lượng an toàn sản phẩm nông – sinh học 3 Tự chọn
8 UET.AGT3050 Hệ thống Máy móc nông nghiệp 3 Tự chọn
9 UET.AGT3055 Công nghệ chọn tạo và nhân giống vật nuôi 3 Tự chọn
10 UET.AGT3056 Quản lý và truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp 3 Tự chọn
11 UET.AGT3070 Các vấn đề hiện đại trong công nghệ nông nghiệp 3 Tự chọn
12 UET.AGT3071 Kiểm soát ô nhiễm trong sản xuất nông nghiệp 3 Tự chọn
13 UET.BTE3047 Công nghệ nano sinh học 3 Tự chọn
14 UET.CN2042 Mạng máy tính 3 Tự chọn
15 UET.CS2046 Trí tuệ nhân tạo 3 Tự chọn
16 UET.CS3150 Xử lý ảnh và thị giác máy tính 3 Tự chọn
17 UET.CS3152 Thiết kế giao diện người dùng 3 Tự chọn
18 UET.CS4301 Phát triển ứng dụng IoT 3 Tự chọn
    Tổng số tín chỉ 18  
VIII   Học kỳ 8    
1   Kỹ năng bổ trợ 3 Bắt buộc – Không tính tín chỉ
2 UET.BTE1001 Môi trường và Phát triển bền vững 3 Tự chọn
3 UET.BTE3084 Khởi nghiệp và Quản trị doanh nghiệp 3 Tự chọn
    Tổng số tín chỉ 3  
IX   Học kỳ 9    
1 UET.AGT4005 Đồ án tốt nghiệp – AGT 10 Tự chọn
    Khối thay thế Đồ án tốt nghiệp    
2 UET.AGT4006 Dự án tốt nghiệp – AGT 4 Tự chọn
    Lựa chọn đủ 06 tín chỉ trong Nhóm học phần tự chọn cốt lõi ngành II.2.2 6  
    Tổng số tín chỉ

10

Bài viết liên quan