Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Bảng tiến trình đào tạo dự kiến
STT | Mã số | Học phần | Số tín chỉ | Ghi chú |
I | Học kỳ 1 | |||
1 | UET.CIE2026 | Hình họa – Vẽ kỹ thuật | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.CIE2041 | Phát triển bền vững trong xây dựng và giao thông | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.MAT1053 | Đại số tuyến tính cho kỹ thuật | 5 | Bắt buộc |
4 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bắt buộc |
5 | VNU1001 | Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo | 3 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 16 | |||
II | Học kỳ 2 | |||
1 | UET.COM1050 | Tư duy tính toán | 5 | Bắt buộc |
2 | UET.MAT1050 | Giải tích 1 | 5 | Bắt buộc |
3 | UET.PHY1095 | Vật lý đại cương 1 | 3 | Bắt buộc |
4 | PHI1006 | Triết học Mác Lênin | 3 | Bắt buộc |
5 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 18 | |||
III | Học kỳ 3 | |||
1 | UET.CIE1055 | Giải tích tenxơ ứng dụng trong kỹ thuật | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.CIE2040 | Trắc địa | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.MAT1051 | Giải tích 2 | 5 | Bắt buộc |
4 | UET.PHY1096 | Vật lý đại cương 2 | 3 | Bắt buộc |
5 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | Bắt buộc |
6 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 21 | |||
IV | Học kỳ 4 | |||
1 | UET.CIE1056 | Lý thuyết đàn hồi | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.CIE2028 | Sức bền vật liệu | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.CIE2039 | Vật liệu xây dựng | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.CIE4017 | Thực tập kỹ thuật 1 | 2 | Bắt buộc |
5 | UET.MAT1052 | Xác suất thống kê | 3 | Bắt buộc |
6 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Bắt buộc |
7 | UET.CIE2027 | Địa chất công trình | 3 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 19 | |||
V | Học kỳ 5 | |||
1 | UET.CIE2029 | Cơ học kết cấu | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.CIE2031 | Thủy lực công trình | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.CIE2033 | Cơ học đất | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.CIE3101 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | Bắt buộc |
5 | UET.CIE4019 | BIM trong Xây dựng- Giao thông | 3 | Bắt buộc |
6 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 17 | |||
VI | Học kỳ 6 | |||
1 | UET.CIE2030 | Ứng dụng học máy và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.CIE3102 | Kết cấu thép | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.CIE3103 | Nền móng | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.CIE3105 | Đồ án 1: Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | Bắt buộc |
5 | UET.CIE4018 | Thực tập kỹ thuật 2 | 2 | Bắt buộc |
6 | UET.CIE2034 | Kiến trúc và phong thủy trong xây dựng | 3 | Tự chọn |
7 | UET.CIE2035 | Máy xây dựng và an toàn lao động | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 16 | |||
VII | Học kỳ 7 | |||
1 | UET.CIE3100 | Động lực học công trình | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.CIE3104 | Đồ án 3: Nền móng | 2 | Bắt buộc |
3 | UET.CIE3106 | Đồ án 2: Kết cấu thép | 2 | Bắt buộc |
4 | UET.CIE3109 | Thiết kế công trình đặc biệt | 3 | Tự chọn |
5 | UET.CIE3113 | Thiết kế hầm giao thông | 3 | Tự chọn |
6 | UET.CIE3118 | Thiết kế nhà bê tông cốt thép | 3 | Tự chọn |
7 | UET.CIE3119 | Tin học ứng dụng trong xây dựng | 3 | Tự chọn |
8 | UET.CIE3120 | Thiết kế cầu | 3 | Tự chọn |
9 | UET.CIE3121 | Thiết kế đường ô tô | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 16 | |||
VIII | Học kỳ 8 | |||
1 | UET.CIE2032 | Thủy văn | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.CIE3107 | Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.CIE3108 | Cấp thoát nước | 3 | Tự chọn |
4 | UET.CIE3110 | Thi công nhà dân dụng và công nghiệp | 3 | Tự chọn |
5 | UET.CIE3111 | Đồ án 4A: Đồ án thiết kế công trình dân dụng & công nghiệp | 2 | Tự chọn |
6 | UET.CIE3112 | Đồ án 5A: Đồ án thi công công trình dân dụng & công nghiệp | 2 | Tự chọn |
7 | UET.CIE3114 | Đồ án 4B – Thiết kế công trình giao thông (Đường ô tô/ Đường cao tốc/ Cầu/ Hầm) | 2 | Tự chọn |
8 | UET.CIE3115 | Đồ án 5B – Thi công công trình giao thông (Đường cao tốc/ Cầu) | 2 | Tự chọn |
9 | UET.CIE3116 | Tin học ứng dụng trong công trình cầu và đường | 3 | Tự chọn |
10 | UET.CIE3117 | Thi công công trình cầu và đường | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 14 | |||
IX | Học kỳ 9 | |||
1 | UET.CIE1001 | Thực tập tốt nghiệp – CIE | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.CIE4020 | Đồ án tốt nghiệp – CIE | 10 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 13 |