Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
Bảng tiến trình đào tạo dự kiến
STT | Mã số | Học phần | Số tín chỉ | Ghi chú |
I | Học kỳ 1 | |||
1 | UET.ECE2056 | Kỹ thuật điện | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.MAT1050 | Giải tích 1 | 5 | Bắt buộc |
3 | UET.MAT1053 | Đại số tuyến tính cho kỹ thuật | 5 | Bắt buộc |
4 | UET.PHY1095 | Vật lý đại cương 1 | 3 | Bắt buộc |
5 | Giáo dục quốc phòng – an ninh | 8 | Bắt buộc – Không tính tín chỉ | |
6 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bắt buộc |
7 | VNU1001 | Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo | 3 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 21 | |||
II | Học kỳ 2 | |||
1 | UET.COM1050 | Tư duy tính toán | 5 | Bắt buộc |
2 | UET.ECE2057 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.MAT1051 | Giải tích 2 | 5 | Bắt buộc |
4 | UET.PHY1096 | Vật lý đại cương 2 | 3 | Bắt buộc |
5 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | Bắt buộc |
6 | Giáo dục thể chất | 4 | Bắt buộc – Không tính tín chỉ | |
Tổng số tín chỉ | 21 | |||
III | Học kỳ 3 | |||
1 | UET.CE2020 | Lập trình hệ thống | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.ECE2058 | Điện tử tương tự | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.ECE2059 | Điện tử số | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.ENP2209 | Nhập môn vật lý bán dẫn và linh kiện | 3 | Bắt buộc |
5 | UET.MAT1052 | Xác suất thống kê | 3 | Bắt buộc |
6 | PHI1006 | Triết học Mác Lênin | 3 | Bắt buộc |
7 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 20 | |||
IV | Học kỳ 4 | |||
1 | UET.AI2015 | Trí tuệ nhân tạo cho kỹ thuật | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.CE2021 | Kiến trúc máy tính | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.ECE1062 | Quá trình ngẫu nhiên | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.ECE2060 | Thực tập điện tử tương tự | 2 | Bắt buộc |
5 | UET.ECE2061 | Thực tập điện tử số | 2 | Bắt buộc |
6 | UET.ECE3160 | Kỹ thuật điện từ | 3 | Bắt buộc |
7 | UET.ECE3162 | Nguyên lý truyền thông | 3 | Bắt buộc |
8 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 21 | |||
V | Học kỳ 5 | |||
1 | UET.CE2022 | Thiết kế số và vi xử lý | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.CE2023 | Hệ thống nhúng | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.ECE2062 | Xử lý tín hiệu số | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.ECE3161 | Kỹ thuật mạng | 3 | Bắt buộc |
5 | UET.MTE2111 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3 | Bắt buộc |
6 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Bắt buộc |
7 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | Bắt buộc – Không tính tín chỉ | |
Tổng số tín chỉ | 17 | |||
VI | Học kỳ 6 | |||
1 | UET.ECE3163 | Đồ án môn học – ECE | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.ECE4026 | Thực tập chuyên đề | 2 | Bắt buộc |
3 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Bắt buộc |
4 | UET.CE3085 | Thiết kế hệ thống đo lường và điều khiển số | 3 | Tự chọn |
5 | UET.CS4301 | Phát triển ứng dụng IoT | 3 | Tự chọn |
6 | UET.ECE3164 | Công nghệ bán dẫn và vi mạch | 3 | Tự chọn |
7 | UET.ECE3165 | Thiết kế mạch tích hợp tương tự | 3 | Tự chọn |
8 | UET.ECE3166 | Thiết kế mạch tích hợp số | 3 | Tự chọn |
9 | UET.ECE3169 | Công nghệ vi cơ điện tử | 3 | Tự chọn |
10 | UET.ECE3171 | Kỹ thuật anten và truyền sóng | 3 | Tự chọn |
11 | UET.ECE3172 | Truyền thông quang | 3 | Tự chọn |
12 | UET.ECE3175 | Kỹ thuật xử lý Đa phương tiện | 3 | Tự chọn |
13 | UET.ECE3176 | Xử lý tín hiệu và tạo ảnh y sinh | 3 | Tự chọn |
14 | UET.ECE3177 | Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên | 3 | Tự chọn |
15 | UET.ECE3178 | Thiết kế hệ thống xử lý tín hiệu số | 3 | Tự chọn |
16 | UET.ECE3179 | Cơ sở điện sinh học | 3 | Tự chọn |
17 | UET.ECE3184 | Hệ thống logic mờ | 3 | Tự chọn |
18 | UET.ECE3186 | Truyền thông số và mã hóa | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 16 | |||
VII | Học kỳ 7 | |||
1 | UET.ECE4027 | Thực tập tốt nghiệp – ECE | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.AI3063 | Xử lý và phân tích hình ảnh | 3 | Tự chọn |
3 | UET.CS3136 | Học máy | 3 | Tự chọn |
4 | UET.ECE3167 | Thiết kế hệ thống nhúng trên chip | 3 | Tự chọn |
5 | UET.ECE3168 | Thiết kế mạch cao tần | 3 | Tự chọn |
6 | UET.ECE3170 | Thiết kế cho kiểm thử | 3 | Tự chọn |
7 | UET.ECE3173 | Mạng định nghĩa mềm và ảo hóa mạng | 3 | Tự chọn |
8 | UET.ECE3174 | Mạng hiệu năng cao | 3 | Tự chọn |
9 | UET.ECE3180 | MEMS sinh học và các thiết bị y sinh | 3 | Tự chọn |
10 | UET.ECE3181 | Mạch xử lý tín hiệu y sinh | 3 | Tự chọn |
11 | UET.ECE3182 | Thiết bị và phân tích tín hiệu y sinh | 3 | Tự chọn |
12 | UET.ECE3183 | Kỹ thuật cảm biến và đo lường | 3 | Tự chọn |
13 | UET.ECE3185 | Hệ thống robot thông minh | 3 | Tự chọn |
14 | UET.ECE3187 | Truyền thông không dây | 3 | Tự chọn |
15 | UET.RBE3341 | Điều khiển logic và PLC | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 9 | |||
VIII | Học kỳ 8 | |||
1 | UET.ECE4028 | Khóa luận tốt nghiệp – ECE | 10 | Tự chọn |
Khối thay thế Khoá luận tốt nghiệp | ||||
2 | UET.ECE4029 | Dự án tốt nghiệp – ECE | 4 | Bắt buộc |
Lựa chọn đủ 06 tín chỉ trong Nhóm học phần tự chọn cốt lõi ngành II.2.2 | 6 | |||
Tổng số tín chỉ | 10 |