Chương trình đào tạo ngành Công nghệ hàng không vũ trụ
Bảng tiến trình đào tạo dự kiến
STT | Mã số | Học phần | Số tín chỉ | Ghi chú |
I | Học kỳ 1 | |||
1 | UET.AE2000 | Giới thiệu về Hàng không Vũ trụ | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.MAT1053 | Đại số tuyến tính cho kỹ thuật | 5 | Bắt buộc |
3 | UET.PHY1095 | Vật lý đại cương 1 | 3 | Bắt buộc |
4 | Giáo dục quốc phòng – an ninh | 8 | Bắt buộc – Không tính tín chỉ | |
5 | Giáo dục thể chất | 4 | Bắt buộc – Không tính tín chỉ | |
6 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bắt buộc |
7 | VNU1001 | Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo | 3 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 16 | |||
II | Học kỳ 2 | |||
1 | UET.COM1050 | Tư duy tính toán | 5 | Bắt buộc |
2 | UET.MAT1050 | Giải tích 1 | 5 | Bắt buộc |
3 | UET.PHY1096 | Vật lý đại cương 2 | 3 | Bắt buộc |
4 | PHI1006 | Triết học Mác Lênin | 3 | Bắt buộc |
5 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 18 | |||
III | Học kỳ 3 | |||
1 | UET.AE2005 | Tĩnh học và Động lực học chất lưu | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.MAT1051 | Giải tích 2 | 5 | Bắt buộc |
3 | UET.MAT1052 | Xác suất thống kê | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.MAT1055 | Phân tích số cơ bản | 3 | Bắt buộc |
5 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | Bắt buộc |
6 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | 2 | Bắt buộc |
Tổng số tín chỉ | 21 | |||
IV | Học kỳ 4 | |||
1 | UET.AE2002 | Cơ học kỹ thuật trong hàng không | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.CE2020 | Lập trình hệ thống | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.MAT1054 | Phương trình đạo hàm riêng | 3 | Bắt buộc |
4 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Bắt buộc |
5 | UET.ECE2057 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | Tự chọn |
6 | UET.ECE3204 | Nguyên lý kỹ thuật điện tử | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 17 | |||
V | Học kỳ 5 | |||
1 | UET.AE2004 | Cơ học vật rắn biến dạng trong hàng không | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.AE3001 | Nhiệt động lực học | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.RBE2114 | Kỹ thuật điều khiển hiện đại | 3 | Bắt buộc |
4 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Bắt buộc |
5 | UET.AE2001 | Thiết kế và Vẽ kỹ thuật | 3 | Tự chọn |
6 | UET.AE2006 | Giới thiệu cơ học chất lưu tính toán | 3 | Tự chọn |
7 | UET.CS1058 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | Tự chọn |
8 | UET.CS2043 | Lập trình nâng cao | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 17 | |||
VI | Học kỳ 6 | |||
1 | UET.AE3003 | Kết cấu hàng không | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.AE3005 | Kỹ thuật thiết kế phương tiện bay | 3 | Bắt buộc |
3 | UET.AE3006 | Hệ thống đẩy | 3 | Bắt buộc |
4 | UET.AE3007 | Khí động lực học | 3 | Bắt buộc |
5 | UET.AE3008 | Đồ án thiết kế kỹ thuật trong công nghệ hàng không vũ trụ | 3 | Bắt buộc |
6 | UET.AI2010 | Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo | 3 | Tự chọn |
7 | UET.CS2045 | Công nghệ phần mềm | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 18 | |||
VII | Học kỳ 7 | |||
1 | UET.AE3004 | Động học hệ thống và dao động | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.AE3013 | Học máy và học sâu với dữ liệu không gian | 3 | Tự chọn |
3 | UET.AE3015 | Hạ tầng thông tin không gian | 3 | Tự chọn |
4 | UET.AE3017 | Cơ học bay và quỹ đạo trong Hàng không Vũ trụ | 3 | Tự chọn |
5 | UET.AE3018 | Kỹ thuật vệ tinh | 3 | Tự chọn |
6 | UET.AE3020 | Động lực học bay và điều khiển | 3 | Tự chọn |
7 | UET.AE3023 | Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay | 3 | Tự chọn |
8 | UET.AE3024 | Cơ học vật bay | 3 | Tự chọn |
9 | UET.AE3032 | Mạng truyền dữ liệu | 3 | Tự chọn |
10 | UET.ECE3160 | Kỹ thuật điện từ | 3 | Tự chọn |
11 | UET.ECE3168 | Thiết kế mạch cao tần | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 15 | |||
VIII | Học kỳ 8 | |||
1 | UET.AE3000 | Hệ thống nhúng trong hàng không vũ trụ | 3 | Tự chọn |
2 | UET.AE3009 | Viễn thám và Xử lý ảnh vệ tinh | 3 | Tự chọn |
3 | UET.AE3010 | Cơ sở hệ thống thông tin địa lý | 3 | Tự chọn |
4 | UET.AE3011 | Lập trình cho khoa học dữ liệu không gian | 3 | Tự chọn |
5 | UET.AE3012 | Cơ sở dữ liệu không gian và Big Data | 3 | Tự chọn |
6 | UET.AE3014 | Xử lý dữ liệu không gian lớn trên nền tảng đám mây | 3 | Tự chọn |
7 | UET.AE3016 | Các vấn đề hiện đại trong Viễn thám và GIS | 3 | Tự chọn |
8 | UET.AE3019 | Thiết kế UAV | 3 | Tự chọn |
9 | UET.AE3021 | Nguyên lý máy | 3 | Tự chọn |
10 | UET.AE3022 | Mô hình tính toán mô phỏng và phân tích dữ liệu trong kỹ thuật hàng không | 3 | Tự chọn |
11 | UET.AE3025 | Vật liệu Hàng không | 3 | Tự chọn |
12 | UET.AE3026 | Mô phỏng, phân tích và điều khiển hệ thống động lực học | 3 | Tự chọn |
13 | UET.AE3027 | Hệ thống điện thủy khí hàng không | 3 | Tự chọn |
14 | UET.AE3028 | Điều khiển tự động bay cho UAV | 3 | Tự chọn |
15 | UET.AE3029 | Nguyên lý Định vị và dẫn đường Thiết bị hàng không | 3 | Tự chọn |
16 | UET.AE3030 | Phát triển hệ thống nhúng bảo mật thiết bị bay | 3 | Tự chọn |
17 | UET.AE3031 | Nguyên lý Radar | 3 | Tự chọn |
18 | UET.AE3033 | Đồ án vệ tinh | 3 | Tự chọn |
19 | UET.ECE3162 | Nguyên lý truyền thông | 3 | Tự chọn |
20 | UET.ECE3171 | Kỹ thuật anten và truyền sóng | 3 | Tự chọn |
21 | UET.ECE3328 | Truyền thông vệ tinh | 3 | Tự chọn |
22 | UET.ECE4200 | Vi điều khiển và ứng dụng | 3 | Tự chọn |
Tổng số tín chỉ | 15 | |||
IX | Học kỳ 9 | |||
1 | UET.AE4000 | Thực tập tốt nghiệp – AE | 3 | Bắt buộc |
2 | UET.AE4001 | Đồ án tốt nghiệp – AE | 10 | Tự chọn |
Khối thay thế Đồ án tốt nghiệp | ||||
3 | UET.AE4003 | Dự án tốt nghiệp – AE | 4 | Bắt buộc |
4 | Lựa chọn đủ 06 tín chỉ trong Nhóm học phần tự chọn cốt lõi ngành II.2.2 | 6 | Tự chọn | |
Tổng số tín chỉ |
13 |