Chương trình đào tạo Công nghệ vật liệu và Vi điện tử – Ngành Công nghệ vật liệu
Bảng tiến trình đào tạo dự kiến
| STT | Mã số | Học phần | Số tín chỉ | Ghi chú |
| I | Học kỳ 1 | |||
| 1 | UET.ENP2074 | Đồ họa khoa học và xử lý hình ảnh | 3 | Bắt buộc |
| 2 | UET.MAT1053 | Đại số tuyến tính cho kỹ thuật | 5 | Bắt buộc |
| 3 | UET.PHY1095 | Vật lý đại cương 1 | 3 | Bắt buộc |
| 4 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | Bắt buộc – Không tính tín chỉ | |
| 5 | VNU1001 | Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo | 3 | Bắt buộc |
| Tổng số tín chỉ | 14 | |||
| II | Học kỳ 2 | |||
| 1 | UET.COM1050 | Tư duy tính toán | 5 | Bắt buộc |
| 2 | UET.ENP2075 | Hóa học vật liệu đại cương | 3 | Bắt buộc |
| 3 | UET.MAT1050 | Giải tích 1 | 5 | Bắt buộc |
| 4 | UET.PHY1096 | Vật lý đại cương 2 | 3 | Bắt buộc |
| 5 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Bắt buộc |
| Tổng số tín chỉ | 18 | |||
| III | Học kỳ 3 | |||
| 1 | UET.ENP2077 | Vật lý lượng tử | 3 | Bắt buộc |
| 2 | UET.MAT1051 | Giải tích 2 | 5 | Bắt buộc |
| 3 | UET.PHY1063 | Vật lý đại cương 3 | 3 | Bắt buộc |
| 4 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | Bắt buộc |
| 5 | PHI1006 | Triết học Mác Lênin | 3 | Bắt buộc |
| 6 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | Bắt buộc |
| Tổng số tín chỉ | 21 | |||
| IV | Học kỳ 4 | |||
| 1 | UET.ENP2078 | Khoa học vật liệu đại cương | 3 | Bắt buộc |
| 2 | UET.ENP2080 | Mô hình hóa và mô phỏng trong Vật lý | 3 | Bắt buộc |
| 3 | UET.ENP2081 | Các phương pháp toán lý | 3 | Bắt buộc |
| 4 | UET.MAT1052 | Xác suất thống kê | 3 | Bắt buộc |
| 5 | UET.PHY1064 | Thí nghiệm vật lý | 3 | Bắt buộc |
| 6 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | 2 | Bắt buộc |
| Tổng số tín chỉ | 17 | |||
| V | Học kỳ 5 | |||
| 1 | UET.ECE2056 | Kỹ thuật điện | 3 | Bắt buộc |
| 2 | UET.ENP2073 | Hệ thống cảm biến micro-nano | 3 | Bắt buộc |
| 3 | UET.ENP2076 | Thí nghiệm điện-từ ứng dụng | 3 | Bắt buộc |
| 4 | UET.ENP2079 | Vật lý bán dẫn và linh kiện | 3 | Bắt buộc |
| 5 | UET.MME2102 | Tổng hợp và chế tạo vật liệu | 3 | Bắt buộc |
| 6 | UET.MME2103 | Vật liệu từ và ứng dụng | 3 | Bắt buộc |
| 7 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Bắt buộc |
| Tổng số tín chỉ | 20 | |||
| VI | Học kỳ 6 | |||
| 1 | UET.ECE2058 | Điện tử tương tự | 3 | Bắt buộc |
| 2 | UET.ECE2059 | Điện tử số | 3 | Bắt buộc |
| 3 | UET.ENP2084 | Các phương pháp phân tích vật liệu | 3 | Bắt buộc |
| 4 | UET.MME2101 | Vi cấu trúc trong vật liệu | 3 | Bắt buộc |
| 5 | UET.MME2104 | Vật liệu và linh kiện vi điện tử | 3 | Bắt buộc |
| 6 | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Bắt buộc |
| Tổng số tín chỉ | 17 | |||
| VII | Học kỳ 7 | |||
| 1 | UET.ENP3232 | Công nghệ micro-nano | 3 | Bắt buộc |
| 2 | UET.MME2105 | Đóng gói và kiểm thử bán dẫn | 3 | Bắt buộc |
| 3 | UET.MME2106 | Đồ án tổng hợp và chế tạo vật liệu | 3 | Bắt buộc |
| 4 | UET.MME3318 | Dự án công nghệ vật liệu và ứng dụng | 3 | Bắt buộc |
| 5 | UET.MME3308 | Kỹ thuật CMOS | 3 | Tự chọn |
| 6 | UET.MME3313 | Vật liệu sóng điện từ: Nguyên lý và ứng dụng | 3 | Tự chọn |
| 7 | UET.MME3315 | Vật liệu ứng dụng trong vi điện tử | 3 | Tự chọn |
| Tổng số tín chỉ | 15 | |||
| VIII | Học kỳ 8 | |||
| 1 | UET.ENP3224 | Công nghệ và kỹ thuật laser | 3 | Tự chọn |
| 2 | UET.ENP3311 | Các phương pháp tính trong Vật lý | 3 | Tự chọn |
| 3 | UET.MME3299 | Vật liệu và linh kiện dẻo | 3 | Tự chọn |
| 4 | UET.MME3307 | Thực tập chuyên đề công nghệ chế tạo vi điện tử | 3 | Tự chọn |
| 5 | UET.MME3309 | Đồ án kỹ thuật CMOS | 3 | Tự chọn |
| 6 | UET.MME3310 | Thiết kế và mô phỏng vi mạch điện tử | 3 | Tự chọn |
| 7 | UET.MME3311 | Kiểm soát quá trình chế tạo vi điện tử | 3 | Tự chọn |
| 8 | UET.MME3312 | Các vấn đề về cơ và nhiệt trong đóng gói chip bán dẫn | 3 | Tự chọn |
| 9 | UET.MME3314 | Thực tập chuyên đề công nghệ vật liệu | 3 | Tự chọn |
| 10 | UET.MME3316 | Đồ án vật liệu ứng dụng trong vi điện tử | 3 | Tự chọn |
| 11 | UET.MME3317 | Vật liệu trong các môi trường đặc biệt | 3 | Tự chọn |
| Tổng số tín chỉ | 15 | |||
| IX | Học kỳ 9 | |||
| 1 | UET.MME4043 | Thực tập tốt nghiệp – MME | 3 | Bắt buộc |
| 2 | UET.MME4044 | Đồ án tốt nghiệp – MME | 10 | Bắt buộc |
| Tổng số tín chỉ | 13 |
