Chương trình đào tạo Công nghệ kỹ thuật sinh học – Ngành Công nghệ sinh học

Bảng tiến trình đào tạo dự kiến

 STT Mã số Học phần Số tín chỉ Ghi chú
I   Học kỳ 1    
1 UET.BTE2018 Nhập môn Công nghệ sinh học 3 Bắt buộc
2 UET.CHE1053 Hóa học cơ bản 3 Bắt buộc
3 UET.MAT1053 Đại số tuyến tính cho kỹ thuật 5 Bắt buộc
4   Giáo dục quốc phòng – an ninh 8 Bắt buộc – Không tính tín chỉ
5   Giáo dục thể chất 4 Bắt buộc – Không tính tín chỉ
6 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Bắt buộc
7 VNU1001 Nhập môn công nghệ số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo 3 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 16  
II   Học kỳ 2    
1 UET.BIO2008 Sinh học đại cương 3 Bắt buộc
2 UET.CHE1054 Cơ sở hóa học hữu cơ và phân tích 3 Bắt buộc
3 UET.COM1050 Tư duy tính toán 5 Bắt buộc
4 UET.MAT1050 Giải tích 1 5 Bắt buộc
5 UET.PHY1095 Vật lý đại cương 1 3 Bắt buộc
6 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 21  
III   Học kỳ 3    
1 UET.BTE2201 Hoá sinh: Protein và trao đổi chất 3 Bắt buộc
2 UET.MAT1051 Giải tích 2 5 Bắt buộc
3 UET.PHY1096 Vật lý đại cương 2 3 Bắt buộc
4 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 Bắt buộc
5 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Bắt buộc
6 PHI1006 Triết học Mác Lênin 3 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 21  
IV   Học kỳ 4    
1 UET.BTE2016 Quá trình và thiết bị 1 3 Bắt buộc
2 UET.BTE2019 Sinh học tế bào và phát triển 3 Bắt buộc
3 UET.BTE2203 Hóa sinh: Sinh học phân tử 3 Bắt buộc
4 UET.CS1058 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 Bắt buộc
5 UET.DSE2049 Lập trình xử lý dữ liệu 3 Bắt buộc
6 UET.MAT1052 Xác suất thống kê 3 Bắt buộc
7 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 20  
V   Học kỳ 5    
1 UET.BTE2015 Cơ sở di truyền 3 Bắt buộc
2 UET.BTE2017 Quá trình và thiết bị 2 3 Bắt buộc
3 UET.BTE3052 Kỹ thuật sinh học tính toán 3 Bắt buộc
4 UET.BTE3073 Thực hành Công nghệ Sinh học 3 Bắt buộc
5 UET.BTE3081 Nguyên lý kỹ thuật sinh học 3 Bắt buộc
6 UET.BTE3082 Khoa học dữ liệu cho Khoa học sự sống 3 Bắt buộc
7 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Bắt buộc
    Tổng số tín chỉ 20  
VI   Học kỳ 6    
1 UET.BTE3071 Kỹ thuât di truyền và chỉnh sửa gen 3 Bắt buộc
2 UET.BTE3072 Thiết kế và phân tích vật liệu sinh học 3 Bắt buộc
3 UET.BTE3074 Đồ án môn học – BTE 3 Bắt buộc
4 UET.BTE3077 Các quá trình kỹ thuật cho môi trường bền vững 3 Bắt buộc
5 UET.CS3143 Tin sinh học ứng dụng 3 Bắt buộc
6 UET.BTE3084 Khởi nghiệp và Quản trị doanh nghiệp 3 Tự chọn
7 UET.CS3150 Xử lý ảnh và thị giác máy tính 3 Tự chọn
    Tổng số tín chỉ 21  
VII   Học kỳ 7    
1 UET.BTE4009 Thực tập tốt nghiệp – BTE 3 Bắt buộc
2 UET.AGT3037 Khoa học trồng trọt 3 Tự chọn
3 UET.AGT3041 Chăn nuôi và thủy sản 3 Tự chọn
4 UET.AGT3049 Quản lý và kiểm nghiệm chất lượng an toàn sản phẩm nông – sinh học 3 Tự chọn
5 UET.AI3054 Khai phá và phân tích dữ liệu 3 Tự chọn
6 UET.BTE1324 Các vấn đề hiện đại trong Công nghệ Sinh học 3 Tự chọn
7 UET.BTE3047 Công nghệ nano sinh học 3 Tự chọn
8 UET.BTE3075 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào Thực vật 3 Tự chọn
9 UET.BTE3076 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào Động vật và Tế bào gốc 3 Tự chọn
10 UET.BTE3078 Công nghệ vi sinh 3 Tự chọn
11 UET.BTE3079 Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm 3 Tự chọn
12 UET.BTE3083 Ứng dụng Công nghệ sinh học trong y dược 3 Tự chọn
13 UET.CS2046 Trí tuệ nhân tạo 3 Tự chọn
    Tổng số tín chỉ 18  
VIII   Học kỳ 8    
1   Kỹ năng bổ trợ 3 Bắt buộc – Không tính tín chỉ
2 UET.BTE1001 Môi trường và Phát triển bền vững 3 Tự chọn
    Tổng số tín chỉ 3  
IX   Học kỳ 9    
1 UET.BTE4010 Đồ án tốt nghiệp – BTE 10 Tự chọn
    Khối thay thế Đồ án tốt nghiệp    
2 UET.BTE4011 Dự án tốt nghiệp – BTE 4 Bắt buộc
    Lựa chọn đủ 06 tín chỉ trong Nhóm học phần tự chọn cốt lõi ngành II.2.2 6  
    Tổng số tín chỉ

10

Bài viết liên quan