| ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
| *** | ||||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC | ||||||
| Môn học: | Công nghệ phần mềm | Mã lớp môn học: | INT2208 2 | Số tín chỉ: | 3 | |
| Thứ - Buổi - Tiết: 4, Chiều, 6 - 8 | Giảng đường: | 302-G2 | ||||
| STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp khóa học | Ghi chú | |
| 1 | 8020019 | Nguyễn Tuấn Anh | 10/10/1990 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 2 | 9020022 | Phạm Hoàng Anh | 2/12/1991 | QH-2009-I/CQ-C-C | ||
| 3 | 9020024 | Quách Ngọc Anh | 3/12/1991 | QH-2009-I/CQ-C-C | ||
| 4 | 9020037 | Phạm Thanh Bình | 26/11/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 5 | 9020044 | Nguyễn Xuân Cảnh | 11/9/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 6 | 9020064 | Lê Văn Công | 4/10/1991 | QH-2009-I/CQ-C-C | ||
| 7 | 8020055 | Lâm Viết Cường | 11/6/1990 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 8 | 9020085 | Dư Anh Dân | 3/2/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 9 | 9020087 | Nguyễn Lê Duẩn | 13/04/1991 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 10 | 9020095 | Đỗ Chung Dũng | 28/05/1988 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 11 | 9020097 | Đỗ Hoàng Dũng | 5/10/1991 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 12 | 9020102 | Nguyễn Văn Dũng | 10/11/1990 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 13 | 9020103 | Phạm Anh Dũng | 3/2/1986 | QH-2009-I/CQ-C-C | ||
| 14 | 9020106 | Trương Tiến Dũng | 28/09/1991 | QH-2009-I/CQ-C-C | ||
| 15 | 9020111 | Tăng Hải Dương | 25/11/1991 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 16 | 9020125 | Phạm Hải Đăng | 25/08/1991 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 17 | 9020143 | Nguyễn Công Đức | 7/5/1984 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 18 | 9020154 | Nguyễn Ngọc Hà | 24/04/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 19 | 9020633 | Phạm Văn Hải | 3/11/1991 | QH-2009-I/CQ-V | ||
| 20 | 9020208 | Vũ Trọng Hoá | 14/06/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 21 | 9020220 | Chu Văn Huy | 9/11/1991 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 22 | 9020224 | Tạ Văn Huy | 28/08/1990 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 23 | 9020234 | Nguyễn Mạnh Hùng | 26/02/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 24 | 9020238 | Nguyễn Văn Hùng | 10/12/1987 | QH-2009-I/CQ-C-C | ||
| 25 | 8020185 | Trần Tiến Hùng | 25/03/1990 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 26 | 9020246 | Đinh Việt Hưng | 26/06/1990 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 27 | 9020267 | Trương Đình Khánh | 15/07/1991 | QH-2009-I/CQ-C-C | ||
| 28 | 9020270 | Nguyễn Văn Khoa | 20/03/1989 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 29 | 9020279 | Nguyễn Trung Kiên | 27/10/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 30 | 9020335 | Nguyễn Văn Minh | 5/9/1991 | QH-2009-I/CQ-C-C | ||
| 31 | 9020338 | Cao Văn Mùi | 4/1/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 32 | 9020351 | Nguyễn Xuân Nam | 26/03/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 33 | 9020363 | Nguyễn Đức Ngọc | 2/4/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 34 | 9020371 | Phạm Thị Nhường | 10/4/1991 | QH-2009-I/CQ-C-C | ||
| 35 | 9020376 | Nguyễn Văn Phi | 6/3/1990 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 36 | 6020479 | Phạm Văn Phương | 3/7/1988 | QH-2008-I/CQ-C-C | ||
| 37 | 9020409 | Nghiêm Ngọc Quyết | 4/1/1990 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 38 | 9020424 | Nguyễn Hồng Sơn | 3/10/1991 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 39 | 9020443 | Nguyễn Chí Thanh | 12/11/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 40 | 9020477 | Phạm Văn Thắng | 3/4/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 41 | 9020480 | Lê Quang Thế | 21/04/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 42 | 8020384 | Lương Trung Thìn | 6/6/1988 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 43 | 9020500 | Phí Văn Thuỷ | 29/12/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 44 | 9020521 | Lưu Quang Tỉnh | 14/12/1991 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 45 | 9020536 | Vũ Văn Triêu | 2/4/1991 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 46 | 9020546 | Phạm Trần Trung | 3/5/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 47 | 9020561 | Đường Minh Tuấn | 5/2/1989 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 48 | 9020565 | Nguyễn Anh Tuấn | 30/01/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 49 | 9020569 | Nguyễn Văn Tuấn | 28/04/1991 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 50 | 7020459 | Trần Minh Tuấn | 25/11/1988 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 51 | 9020576 | Phạm Minh Tuyến | 7/12/1991 | QH-2009-I/CQ-C-C | ||
| 52 | 9020579 | Đoàn Khắc Tùng | 10/7/1991 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 53 | 9020581 | Hà Kim Tùng | 15/01/1991 | QH-2009-I/CQ-C-C | ||
| 54 | 9020594 | Vũ Thanh Tùng | 10/9/1991 | QH-2009-I/CQ-C-B | ||
| 55 | 9020595 | Vũ Xuân Tùng | 9/5/1991 | QH-2009-I/CQ-C-C | ||
| 56 | 9020621 | Lê Duy Vũ | 5/1/1991 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 57 | 9020622 | Lê Quang Tuấn Vũ | 26/06/1990 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| 58 | 8020482 | Phạm Văn Yên | 25/04/1990 | QH-2009-I/CQ-C-D | ||
| Hà nội, ngày tháng 03 năm 2011 | ||||||
| TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||
| KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO | ||||||
| PHÓ TRƯỞNG PHÒNG | ||||||
| ThS. Lê Thị Phương Thoa | ||||||