ĐẠI
HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
----------------------- |
|
----------------------- |
|
DANH SÁCH
ĐIỂM TỔNG HỢP MÔN: CẤU TRÚC DỮ LIỆU
VÀ GIẢI THUẬT |
|
KỲ THI
LẦN 1 - HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2011-2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSV |
Họ tên |
N.sinh |
Lớp |
Bài tập |
Giữa
kỳ |
Cuối
kỳ |
Điểm
KL |
Ghi chú |
|
1 |
10020012 |
Trần Hoàng Anh |
16/08/1992 |
K55Đ |
|
7.0 |
|
|
|
|
2 |
10020026 |
Nguyễn Đ́nh Chinh |
17/10/1992 |
K55Đ |
|
3.0 |
|
|
|
|
3 |
9020056 |
Trần Quốc Chính |
9/10/1991 |
K54Đ |
|
ko thi |
|
|
|
|
4 |
10020030 |
Nguyễn Văn Chung |
5/1/1992 |
K55Đ |
|
8.5 |
|
|
|
|
5 |
10020043 |
Phạm Mạnh
Cường |
3/10/1992 |
K55Đ |
|
ko thi |
|
|
|
|
6 |
10020053 |
Đào Văn Duy |
10/5/1992 |
K55Đ |
|
10.0 |
|
|
|
|
7 |
10020062 |
Vũ Quang Dũng |
20/10/1992 |
K55Đ |
|
8.0 |
|
|
|
|
8 |
9020117 |
Nguyễn Văn
Đại |
8/5/1989 |
K54Đ |
|
2.0 |
|
|
|
|
9 |
10020077 |
Đỗ Đức
Đạt |
20/11/1992 |
K55Đ |
|
9.8 |
|
|
|
|
10 |
10020083 |
Tăng Thành Đạt |
6/6/1992 |
K55Đ |
|
8.5 |
|
|
|
|
11 |
10020087 |
Phạm Thanh Định |
14/10/1992 |
K55Đ |
|
6.5 |
|
|
|
|
12 |
10020090 |
Trần Trung Độ |
8/8/1992 |
K55Đ |
|
7.5 |
|
|
|
|
13 |
10020454 |
Tạ Đ́nh
Đức |
15/02/1992 |
K55Đ |
|
5.5 |
|
|
|
|
14 |
10020101 |
Nguyễn Đức
Giang |
18/02/1992 |
K55Đ |
|
10.0 |
|
|
|
|
15 |
9020178 |
Bùi Xuân Hiếu |
5/11/1991 |
K54Đ |
|
4.5 |
|
|
|
|
16 |
10020121 |
Nguyễn Khắc
Hiếu |
12/2/1992 |
K55Đ |
|
3.0 |
|
|
|
|
17 |
10020123 |
Trương Văn
Hiếu |
10/11/1992 |
K55Đ |
|
3.0 |
|
|
|
|
18 |
9020204 |
Phạm Bá Hoàng |
8/3/1989 |
K54Đ |
|
6.0 |
|
|
|
|
19 |
10020168 |
Nguyễn Văn Hùng |
6/10/1992 |
K55Đ |
|
2.0 |
|
|
|
|
20 |
10020173 |
Tô Xuân Hướng |
21/12/1992 |
K55Đ |
|
2.0 |
|
|
|
|
21 |
10020176 |
Ngô Văn Khải |
21/10/1992 |
K55Đ |
|
6.0 |
|
|
|
|
22 |
10020201 |
Trần Quốc Long |
5/1/1992 |
K55Đ |
|
ko thi |
|
|
|
|
23 |
10020209 |
Nguyễn Văn Lư |
27/07/1992 |
K55Đ |
|
9.8 |
|
|
|
|
24 |
10020216 |
Dương Văn Minh |
27/07/1991 |
K55Đ |
|
4.0 |
|
|
|
|
25 |
10020492 |
Nguyễn Hoàng Minh |
6/1/1991 |
K55Đ |
|
5.5 |
|
|
|
|
26 |
10020221 |
Trần Đức
Mười |
6/1/1992 |
K55Đ |
|
5.0 |
|
|
|
|
27 |
10020230 |
Trần Thành Nam |
1/10/1991 |
K55Đ |
|
8.5 |
|
|
|
|
28 |
9020374 |
Nguyễn Văn Phan |
25/10/1990 |
K54Đ |
|
4.0 |
|
|
|
|
29 |
10020260 |
Hoàng Văn Phúc |
3/7/1990 |
K55Đ |
|
1.0 |
|
|
|
|
30 |
10020266 |
Ngô Anh Quang |
25/09/1992 |
K55Đ |
|
4.0 |
|
|
|
|
31 |
9020391 |
Tạ Văn Quang |
24/02/1991 |
K54Đ |
|
2.5 |
|
|
|
|
32 |
10020292 |
Nguyễn Tiến Sáng |
17/05/1992 |
K55Đ |
|
7.8 |
|
|
|
|
33 |
9020418 |
Tạ Hữu Sinh |
27/02/1991 |
K54Đ |
|
5.5 |
|
|
|
|
34 |
10020327 |
Mai Hoàng Ngọc
Thạch |
22/04/1992 |
K55Đ |
|
ko thi |
|
|
|
|
35 |
10020309 |
Lê Đ́nh Thanh |
10/10/1992 |
K55Đ |
|
0.0 |
|
|
|
|
Ghi chú: Điểm kết luận = BT * 0.2 +
Giữa_kỳ * 0.2 + Cuối_kỳ * 0.6 |
|
|
|
|
Ngày /
/ 2012 |
|
Ngày /
/ 2012 |
|
GIẢNG VIÊN |
CÁN BỘ
NHẬN KẾT QUẢ |
|
T/L. HIỆU
TRƯỞNG |
|
(Kư và ghi rơ họ tên) |
(Kư và ghi rơ họ
tên) |
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐẠI
HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
|
CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
----------------------- |
|
----------------------- |
|
DANH SÁCH
ĐIỂM TỔNG HỢP MÔN: CẤU TRÚC DỮ LIỆU
VÀ GIẢI THUẬT |
|
KỲ THI
LẦN 1 - HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2011-2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSV |
Họ tên |
N.sinh |
Lớp |
Bài tập |
Giữa
kỳ |
Cuối
kỳ |
Điểm
KL |
Ghi chú |
|
36 |
10020369 |
Đồng Văn
Tới |
20/06/1992 |
K55Đ |
|
4.0 |
|
|
|
|
37 |
7020435 |
Nguyễn Huy Trung |
11/4/1989 |
K53Đ |
|
4.0 |
|
|
|
|
38 |
10020389 |
Nguyễn Quang Trung |
1/10/1992 |
K55Đ |
|
2.0 |
|
|
|
|
39 |
10020392 |
Lê Đ́nh Trường |
1/10/1992 |
K55Đ |
|
9.0 |
|
|
|
|
40 |
9020586 |
Nguyễn Lương
Tùng |
23/08/1991 |
K54Đ |
|
ko thi |
|
|
|
|
41 |
10020430 |
Đặng Quốc
Việt |
19/04/1992 |
K55Đ |
|
4.0 |
|
|
|
|
Ghi chú: Điểm kết luận = BT * 0.2 +
Giữa_kỳ * 0.2 + Cuối_kỳ * 0.6 |
|
|
|
|
Ngày /
/ 2012 |
|
Ngày /
/ 2012 |
|
GIẢNG VIÊN |
CÁN BỘ
NHẬN KẾT QUẢ |
|
T/L. HIỆU
TRƯỞNG |
|
(Kư và ghi rơ họ tên) |
(Kư và ghi rơ họ
tên) |
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|